Bản dịch của từ Naturalize trong tiếng Việt
Naturalize

Naturalize (Verb)
The government aims to naturalize the endangered species in the national park.
Chính phủ nhằm mục tiêu tự nhiên hóa các loài đang bị đe dọa trong công viên quốc gia.
The environmental organization works to naturalize rare plants in urban areas.
Tổ chức môi trường làm việc để tự nhiên hóa các loài cây hiếm trong khu vực đô thị.
Efforts are being made to naturalize non-native birds in the countryside.
Nỗ lực đang được thực hiện để tự nhiên hóa các loài chim không bản địa ở vùng nông thôn.
The government decided to naturalize the foreign words in the language.
Chính phủ quyết định tự nhiên hóa những từ nước ngoài trong ngôn ngữ.
Linguists worked to naturalize the pronunciation of borrowed terms.
Các nhà ngôn ngữ học đã làm việc để tự nhiên hóa cách phát âm của các thuật ngữ mượn.
The process of naturalizing foreign words is complex but important.
Quá trình tự nhiên hóa từ nước ngoài là phức tạp nhưng quan trọng.
Thừa nhận (người nước ngoài) là công dân của một quốc gia.
Admit a foreigner to the citizenship of a country.
The government decided to naturalize 100 refugees from war-torn regions.
Chính phủ quyết định thụ động 100 người tị nạn từ các vùng chiến tranh.
She was naturalized after living in the country for ten years.
Cô ấy được thụ động sau khi sống tại đất nước trong mười năm.
The process to naturalize as a citizen can be lengthy.
Quy trình thụ động thành công dân có thể mất thời gian.
The immigrants had to naturalize to become citizens of the country.
Các nhà nhập cư phải tự nhiên hóa để trở thành công dân của đất nước.
The government encouraged foreigners to naturalize for social integration.
Chính phủ khuyến khích người nước ngoài tự nhiên hóa để hòa nhập xã hội.
The process to naturalize can vary depending on the country's laws.
Quá trình tự nhiên hóa có thể khác nhau tùy theo luật pháp của đất nước.
Dạng động từ của Naturalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naturalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naturalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naturalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naturalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naturalizing |
Họ từ
Từ "naturalize" có nghĩa là công nhận một cá nhân là công dân của một quốc gia thông qua một quá trình pháp lý, điển hình là trong trường hợp nhập cư. Trong tiếng Anh, "naturalize" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng pháp lý. Ở Anh, quy trình có thể ngắn gọn hơn, trong khi ở Mỹ, quá trình này thường phức tạp hơn và yêu cầu nhiều thủ tục hơn. Trong ngữ cảnh sinh thái, "naturalize" cũng chỉ sự thích nghi của một loài ngoại lai vào môi trường tự nhiên.
Từ "naturalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalizare", trong đó "naturalis" có nghĩa là "tự nhiên". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một điều gì đó trở thành tự nhiên hoặc phù hợp với tự nhiên. Trong sử dụng hiện đại, "naturalize" thường ám chỉ việc cấp quyền công dân cho một cá nhân nước ngoài hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên quen thuộc hơn trong một môi trường mới. Sự kết nối này phản ánh quá trình thích ứng một cách tự nhiên trong các bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "naturalize" được sử dụng thường xuyên trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến những chủ đề về di cư và quyền tiếp cận xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về việc kết hợp văn hóa và quyền công dân. Trong các ngữ cảnh khác, "naturalize" thường được dùng trong pháp lý để chỉ quá trình cấp quyền công dân cho người nước ngoài, cũng như trong sinh học mô tả sự thích nghi của một loài trong môi trường mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



