Bản dịch của từ Clam diggers trong tiếng Việt
Clam diggers

Clam diggers (Noun)
Many people wear clam diggers to outdoor social events in summer.
Nhiều người mặc quần clam diggers đến các sự kiện ngoài trời vào mùa hè.
She does not like clam diggers for formal social gatherings.
Cô ấy không thích quần clam diggers cho các buổi gặp gỡ trang trọng.
Do you think clam diggers are suitable for a picnic?
Bạn có nghĩ rằng quần clam diggers phù hợp cho một buổi dã ngoại không?
Clam diggers là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những người tham gia vào hoạt động đào sò, đặc biệt là loại sò biển như sò huyết hay sò ngọc. Trong bối cảnh tiếng Anh ở Mỹ, "clam diggers" thường chỉ cả hoạt động và những người thực hiện công việc này. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Trong một số trường hợp, "clam diggers" cũng có thể ám chỉ một loại trang phục, cụ thể là quần dài ôm sát, tuy nhiên ý nghĩa này chủ yếu được chấp nhận tại Mỹ.
Thuật ngữ "clam diggers" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "clam" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "klamba", có nghĩa là "móng tay", ám chỉ đến hình dàng của loài ngao. "Digger" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "dicgan", nghĩa là "đào", đề cập đến hành động thu thập ngao từ dưới đất. Ngày nay, "clam diggers" được dùng để chỉ những người khai thác ngao, đồng thời cũng được sử dụng để miêu tả kiểu quần áo liên quan đến hoạt động này.
Từ "clam diggers" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ nghĩa, nó có thể liên quan đến những người tham gia vào hoạt động thu hoạch ngao, năng suất lao động và văn hóa địa phương. Thuật ngữ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về phát triển nghề cá, du lịch sinh thái, hoặc các hoạt động giải trí ngoài trời tại các vùng ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp