Bản dịch của từ Clam diggers trong tiếng Việt
Clam diggers
Noun [U/C]
Clam diggers (Noun)
klˈæm dˈɪɡɚz
klˈæm dˈɪɡɚz
Ví dụ
Many people wear clam diggers to outdoor social events in summer.
Nhiều người mặc quần clam diggers đến các sự kiện ngoài trời vào mùa hè.
She does not like clam diggers for formal social gatherings.
Cô ấy không thích quần clam diggers cho các buổi gặp gỡ trang trọng.
Do you think clam diggers are suitable for a picnic?
Bạn có nghĩ rằng quần clam diggers phù hợp cho một buổi dã ngoại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clam diggers
Không có idiom phù hợp