Bản dịch của từ Clam up trong tiếng Việt
Clam up

Clam up (Phrase)
She clammed up during the IELTS speaking test.
Cô ấy im lặng trong bài thi nói IELTS.
He never clams up in social gatherings with close friends.
Anh ấy không bao giờ im lặng trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn thân.
Did you clam up when asked about your favorite book?
Bạn đã im lặng khi được hỏi về cuốn sách yêu thích của bạn chưa?
"Cụm từ 'clam up' trong tiếng Anh mang nghĩa là ngừng nói hoặc im lặng, thường do cảm giác ngại ngùng hoặc lo lắng. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh của con trai ngậm chặt vỏ, tránh mở ra để tiết lộ bên trong. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'clam up' được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm do ngữ điệu vùng miền".
Cụm từ "clam up" có nguồn gốc từ động từ "clam", xuất phát từ tiếng Latin "clamare", nghĩa là "kêu gọi" hoặc "thét lên". Trong lịch sử, từ này được vận dụng để chỉ hành động đóng lại như con hàu (clam) khi có điều gì đó đe dọa. Ngày nay, "clam up" được sử dụng để mô tả tình trạng ngừng nói, thường do căng thẳng hoặc sợ hãi, thể hiện sự rút lui khỏi giao tiếp xã hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tự vệ của cá nhân trong tình huống căng thẳng.
Cụm từ "clam up" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt ý nghĩa của việc giữ im lặng hoặc ngừng giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "clam up" thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một cá nhân không muốn chia sẻ thông tin, thường trong các cuộc phỏng vấn hoặc thảo luận. Cụm từ này mang tính chất thông tục và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp