Bản dịch của từ Clammy trong tiếng Việt
Clammy

Clammy (Adjective)
Ẩm ướt và dính hoặc nhầy nhụa khó chịu khi chạm vào.
Unpleasantly damp and sticky or slimy to touch.
The clammy weather made the outdoor event uncomfortable for everyone.
Thời tiết ẩm ướt khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người.
The clammy handshake felt strange during the job interview.
Cái bắt tay ẩm ướt cảm thấy lạ lùng trong buổi phỏng vấn.
Is the clammy atmosphere affecting your ability to socialize effectively?
Liệu bầu không khí ẩm ướt có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?
Dạng tính từ của Clammy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clammy clammy | Clammier Clammier | Clammiest Clammiest |
Họ từ
Từ "clammy" được sử dụng để mô tả cảm giác ẩm ướt, lạnh lẽo và dính, thường liên quan đến da hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, từ này dùng chủ yếu để chỉ cảm giác khó chịu do độ ẩm cao. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc cảm xúc như lo âu.
Từ "clammy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clam", liên quan đến tiếng Latinh "glamare", mang nghĩa là "bôi, dính". Ban đầu, từ này mô tả sự ẩm ướt và dính, thường dùng để chỉ cảm giác khó chịu của mồ hôi hoặc độ ẩm trong không khí. Qua thời gian, "clammy" dần được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc bề mặt không thoải mái do độ ẩm cao, kết nối chặt chẽ với cảm giác vật lý hiện tại của từ.
Từ "clammy" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi có xu hướng ưu tiên những từ vựng phổ biến hơn. Trong tiếng Anh hàng ngày, "clammy" thường được dùng để mô tả cảm giác ẩm ướt, mát lạnh, đặc biệt khi nói về thời tiết hoặc trạng thái cơ thể, như khi một người bị lo lắng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn phong văn học để khắc họa bầu không khí tương đối ảm đạm hoặc u ám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp