Bản dịch của từ Clammy trong tiếng Việt

Clammy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clammy (Adjective)

klˈæmi
klˈæmi
01

Ẩm ướt và dính hoặc nhầy nhụa khó chịu khi chạm vào.

Unpleasantly damp and sticky or slimy to touch.

Ví dụ

The clammy weather made the outdoor event uncomfortable for everyone.

Thời tiết ẩm ướt khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người.

The clammy handshake felt strange during the job interview.

Cái bắt tay ẩm ướt cảm thấy lạ lùng trong buổi phỏng vấn.

Is the clammy atmosphere affecting your ability to socialize effectively?

Liệu bầu không khí ẩm ướt có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?

Dạng tính từ của Clammy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clammy

clammy

Clammier

Clammier

Clammiest

Clammiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clammy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clammy

Không có idiom phù hợp