Bản dịch của từ Clarion trong tiếng Việt

Clarion

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clarion (Adjective)

klˈɛɹin̩
klˈæɹin̩
01

To và rõ ràng.

Loud and clear.

Ví dụ

The clarion call for climate action was heard worldwide in 2023.

Lời kêu gọi rõ ràng cho hành động khí hậu được nghe thấy toàn cầu năm 2023.

Many voices did not make a clarion statement about social justice.

Nhiều tiếng nói không đưa ra tuyên bố rõ ràng về công bằng xã hội.

Is the clarion message of equality understood by everyone in society?

Liệu thông điệp rõ ràng về bình đẳng có được mọi người trong xã hội hiểu không?

Clarion (Noun)

klˈɛɹin̩
klˈæɹin̩
01

Một tiếng kèn chiến ống hẹp chói tai.

A shrill narrowtubed war trumpet.

Ví dụ

The he he clarion sounded, signaling the start of the parade.

Âm thanh của ống kèn clarion vang lên, báo hiệu bắt đầu diễu hành.

The he he clarion's call echoed through the town, gathering people for a meeting.

Tiếng kêu của ống kèn clarion vang vọng khắp thị trấn, hội ngộ mọi người cho cuộc họp.

The he he clarion blast was heard from afar, alerting the villagers of danger.

Tiếng vang của ống kèn clarion vang lên từ xa, cảnh báo cho người dân về nguy hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clarion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clarion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.