Bản dịch của từ Clarion trong tiếng Việt
Clarion

Clarion (Adjective)
The clarion call for climate action was heard worldwide in 2023.
Lời kêu gọi rõ ràng cho hành động khí hậu được nghe thấy toàn cầu năm 2023.
Many voices did not make a clarion statement about social justice.
Nhiều tiếng nói không đưa ra tuyên bố rõ ràng về công bằng xã hội.
Is the clarion message of equality understood by everyone in society?
Liệu thông điệp rõ ràng về bình đẳng có được mọi người trong xã hội hiểu không?
Clarion (Noun)
The he he clarion sounded, signaling the start of the parade.
Âm thanh của ống kèn clarion vang lên, báo hiệu bắt đầu diễu hành.
The he he clarion's call echoed through the town, gathering people for a meeting.
Tiếng kêu của ống kèn clarion vang vọng khắp thị trấn, hội ngộ mọi người cho cuộc họp.
The he he clarion blast was heard from afar, alerting the villagers of danger.
Tiếng vang của ống kèn clarion vang lên từ xa, cảnh báo cho người dân về nguy hiểm.
Họ từ
Từ "clarion" có nghĩa là một âm thanh rõ ràng, mạnh mẽ, thường được dùng để chỉ âm thanh của một loại kèn cổ, đồng thời biểu thị sự kêu gọi mạnh mẽ hoặc yêu cầu hành động. Trong tiếng Anh, "clarion call" được sử dụng để chỉ một lời kêu gọi rõ ràng hay một thông điệp khẩn thiết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn.
Từ "clarion" xuất phát từ tiếng Latinh "clarrus", có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng sủa". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ một loại kèn có âm thanh trong trẻo và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các cuộc gọi hoặc thông báo. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ âm thanh nào sắc nét và rõ ràng, phản ánh sự trong sáng và chính xác, tương ứng với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "clarion" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương, "clarion" thường được dùng để chỉ âm thanh trong trẻo hoặc lời kêu gọi mạnh mẽ, thường liên quan đến các chủ đề như khuyến khích, cảnh tỉnh hay tuyên bố. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc văn bản sáng tác mang tính nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp