Bản dịch của từ Classism trong tiếng Việt

Classism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classism (Noun)

klˈæsɨzəm
klˈæsɨzəm
01

Thành kiến đối với những người thuộc một tầng lớp xã hội cụ thể.

Prejudice against people belonging to a particular social class.

Ví dụ

Classism affects many students from low-income families in America.

Chủ nghĩa phân lớp ảnh hưởng đến nhiều học sinh từ gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.

Classism does not consider the talents of individuals from different backgrounds.

Chủ nghĩa phân lớp không xem xét tài năng của cá nhân từ các nền tảng khác nhau.

Is classism a major issue in universities today?

Chủ nghĩa phân lớp có phải là một vấn đề lớn trong các trường đại học hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classism

Không có idiom phù hợp