Bản dịch của từ Classism trong tiếng Việt
Classism

Classism (Noun)
Thành kiến đối với những người thuộc một tầng lớp xã hội cụ thể.
Prejudice against people belonging to a particular social class.
Classism affects many students from low-income families in America.
Chủ nghĩa phân lớp ảnh hưởng đến nhiều học sinh từ gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
Classism does not consider the talents of individuals from different backgrounds.
Chủ nghĩa phân lớp không xem xét tài năng của cá nhân từ các nền tảng khác nhau.
Is classism a major issue in universities today?
Chủ nghĩa phân lớp có phải là một vấn đề lớn trong các trường đại học hôm nay không?
Classism là thuật ngữ chỉ sự phân biệt hoặc thiên vị dựa trên tầng lớp xã hội của một người, dẫn đến sự khinh miệt hoặc đánh giá thấp cá nhân thuộc tầng lớp thấp hơn. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng cách sử dụng và nhận thức có thể khác nhau; ở Anh, classism thường liên quan đến truyền thống lâu đời về hệ thống tầng lớp, trong khi ở Mỹ, nó thường được xem xét trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
Từ "classism" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "classis", có nghĩa là "lớp" hoặc "nhóm". Khái niệm này được hình thành vào thế kỷ 20, phản ánh sự phân biệt và định giá con người dựa trên địa vị xã hội của họ. Classism biểu thị những hành vi và ý kiến phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội, cho thấy sự tiếp nối của những tư tưởng phân cấp đã tồn tại lâu đời trong xã hội nhân loại.
Classism, hay phân biệt đẳng cấp, là một thuật ngữ xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề xã hội được khám phá. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, các bài viết chính trị, và trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng kinh tế, thường nhấn mạnh sự phân chia và tác động của chúng trong đời sống hàng ngày.