Bản dịch của từ Classroom seating trong tiếng Việt

Classroom seating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classroom seating (Noun)

klˈæsɹˌum sˈitɨŋ
klˈæsɹˌum sˈitɨŋ
01

Khu vực được chỉ định trong lớp học nơi học sinh ngồi.

A designated area in a classroom where students sit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự sắp xếp ghế ngồi trong một lớp học.

The arrangement of seats in a classroom.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số ghế có sẵn trong một lớp học cho học sinh.

The number of seats available in a classroom for students.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classroom seating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classroom seating

Không có idiom phù hợp