Bản dịch của từ Claves trong tiếng Việt

Claves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claves (Noun)

klˈeɪvz
klˈeɪvz
01

Một cặp que gỗ cứng dùng để tạo ra âm thanh rỗng khi đánh vào nhau.

A pair of hardwood sticks used to make a hollow sound when struck together.

Ví dụ

The children played with claves during the cultural festival last Saturday.

Trẻ em đã chơi với claves trong lễ hội văn hóa thứ Bảy vừa qua.

The teacher did not bring claves to the social event yesterday.

Giáo viên đã không mang claves đến sự kiện xã hội hôm qua.

Did you hear the claves at the community gathering last week?

Bạn có nghe thấy claves tại buổi gặp mặt cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claves

Không có idiom phù hợp