Bản dịch của từ Claves trong tiếng Việt
Claves

Claves (Noun)
The children played with claves during the cultural festival last Saturday.
Trẻ em đã chơi với claves trong lễ hội văn hóa thứ Bảy vừa qua.
The teacher did not bring claves to the social event yesterday.
Giáo viên đã không mang claves đến sự kiện xã hội hôm qua.
Did you hear the claves at the community gathering last week?
Bạn có nghe thấy claves tại buổi gặp mặt cộng đồng tuần trước không?
Từ "claves" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "chìa khóa" hoặc "nhạc cụ gõ". Trong ngữ cảnh nhạc cụ, "claves" đề cập đến hai đoạn gỗ ngắn, được sử dụng để tạo ra âm thanh trong âm nhạc Latin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên và không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "claves" có thể chỉ đến các nguyên tắc hoặc yếu tố thiết yếu trong một vấn đề nào đó.
Từ "claves" xuất phát từ tiếng Latin "clavis", có nghĩa là "chìa khóa". Trong tiếng Latin, "clavis" được sử dụng để chỉ vật dụng dùng để mở khóa, tượng trưng cho quyền lực và khả năng truy cập vào một không gian hay ý tưởng. Dần dần, ngữ nghĩa của từ đã được mở rộng trong các ngữ cảnh hiện đại, phản ánh khả năng điều khiển hoặc can thiệp vào các hệ thống phức tạp, thể hiện sự quan trọng của "chìa khóa" trong việc giải mã thông tin hay khía cạnh.
Từ "claves" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do nó không phải là từ vựng thông dụng trong tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, trong các tình huống âm nhạc hoặc giáo dục, "claves" thường được dùng để chỉ dụng cụ gõ hoặc nhịp điệu. Trong các ngữ cảnh khác như sinh học hoặc nghiên cứu thời tiết, "claves" có thể được dùng để ám chỉ những yếu tố khóa. Do đó, tần suất sử dụng của từ này chủ yếu tập trung trong các lĩnh vực chuyên môn.