Bản dịch của từ Clavulanate trong tiếng Việt
Clavulanate

Clavulanate (Noun)
(hóa sinh) muối hoặc este của axit clavulanic.
Biochemistry any salt or ester of clavulanic acid.
Clavulanate is used to treat bacterial infections effectively in patients.
Clavulanate được sử dụng để điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm trùng.
Many people do not know about clavulanate's role in medicine.
Nhiều người không biết về vai trò của clavulanate trong y học.
Is clavulanate included in the new antibiotic guidelines for doctors?
Clavulanate có được đưa vào hướng dẫn kháng sinh mới cho bác sĩ không?
Clavulanate, hay còn gọi là acid clavulanic, là một hợp chất beta-lactam được sản xuất tự nhiên bởi một số loài vi khuẩn, chủ yếu là Streptomyces. Nó có vai trò là chất ức chế beta-lactamase, giúp tăng cường hiệu quả của các kháng sinh khác như amoxicillin trong việc điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Clavulanate được dùng phổ biến trong y học và được mặc định ở dạng kết hợp với amoxicillin trong một số loại thuốc.
Từ "clavulanate" bắt nguồn từ tiếng Latin "clavus", có nghĩa là "chìa khóa" hoặc "móng vuốt", kết hợp với hậu tố "-ate", thường được sử dụng trong tên gọi hóa học. Clavulanate, một chất được chiết xuất từ vi khuẩn, đặc biệt là từ Streptomyces, đã được phát hiện vào thập niên 1970. Chất này có khả năng ức chế enzym beta-lactamase, giúp tăng cường hiệu quả của thuốc kháng sinh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến chức năng sinh học quan trọng của nó trong việc chống lại sự kháng thuốc.
Từ "clavulanate" được sử dụng ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực khoa học hoặc y học, nhất là trong phần nghe và đọc. Clavulanate là một chất ức chế beta-lactamase, thường được thảo luận trong ngữ cảnh dược phẩm, đặc biệt khi nói đến việc cải thiện hiệu quả của kháng sinh. Trong các tài liệu chuyên ngành, từ này thường liên quan đến nghiên cứu và phát triển thuốc.