Bản dịch của từ Clear cut trong tiếng Việt
Clear cut
Clear cut (Idiom)
Dễ hiểu hoặc dễ nhận thức.
Easily understood or perceived.
Her explanation was clear cut and easy to follow.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The lack of evidence made the situation not clear cut.
Thiếu bằng chứng làm cho tình hình không rõ ràng.
Is the guideline for this task clear cut or ambiguous?
Hướng dẫn cho nhiệm vụ này có rõ ràng hay mơ hồ không?
Quyết đoán và không khoan nhượng.
Decisive and uncompromising.
Her clear-cut decision to resign surprised everyone.
Quyết định rời bỏ của cô ấy làm bất ngờ mọi người.
The negotiators couldn't reach a clear-cut agreement on the issue.
Các nhà đàm phán không thể đạt được thỏa thuận rõ ràng về vấn đề.
Was it a clear-cut victory for the social justice movement?
Liệu đó có phải là một chiến thắng rõ ràng cho phong trào công bằng xã hội không?
Rõ ràng và được xác định rõ ràng.
Distinct and welldefined.
Her explanation was clear cut and easy to understand.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The answer was not clear cut, causing confusion among the students.
Câu trả lời không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho học sinh.
Is it clear cut which approach is more effective in social studies?
Liệu phương pháp nào hiệu quả hơn trong học về xã hội?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp