Bản dịch của từ Clear cut trong tiếng Việt
Clear cut
Clear cut (Idiom)
Dễ hiểu hoặc dễ nhận thức.
Easily understood or perceived.
Her explanation was clear cut and easy to follow.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The lack of evidence made the situation not clear cut.
Thiếu bằng chứng làm cho tình hình không rõ ràng.
Is the guideline for this task clear cut or ambiguous?
Hướng dẫn cho nhiệm vụ này có rõ ràng hay mơ hồ không?
Quyết đoán và không khoan nhượng.
Decisive and uncompromising.
Her clear-cut decision to resign surprised everyone.
Quyết định rời bỏ của cô ấy làm bất ngờ mọi người.
The negotiators couldn't reach a clear-cut agreement on the issue.
Các nhà đàm phán không thể đạt được thỏa thuận rõ ràng về vấn đề.
Was it a clear-cut victory for the social justice movement?
Liệu đó có phải là một chiến thắng rõ ràng cho phong trào công bằng xã hội không?
Rõ ràng và được xác định rõ ràng.
Distinct and welldefined.
Her explanation was clear cut and easy to understand.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.
The answer was not clear cut, causing confusion among the students.
Câu trả lời không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho học sinh.
Is it clear cut which approach is more effective in social studies?
Liệu phương pháp nào hiệu quả hơn trong học về xã hội?
"Clear cut" trong tiếng Anh dùng để chỉ một quyết định, tình huống hoặc kết quả rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc các lĩnh vực yêu cầu sự minh bạch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Clear-cut" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả điều gì đó rất rõ ràng hoặc không thể nhầm lẫn.
Cụm từ "clear cut" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "clear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clarus", có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng sủa", và "cut" đến từ từ tiếng Latin "caedere", có nghĩa là "cắt". Lịch sử của cụm từ này ban đầu thể hiện hành động cắt tỉa rõ ràng các khu rừng để phát triển hoặc khai thác tài nguyên, và về sau được mở rộng để chỉ những quyết định, chính sách hay tình huống rất rõ ràng, không có sự mơ hồ. Sự kết hợp giữa các yếu tố này đưa đến nghĩa hiện tại là loại bỏ một cách rõ ràng và dứt khoát.
Cụm từ "clear cut" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần trình bày quan điểm rõ ràng và mạch lạc. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường, chỉ việc khai thác rừng một cách rõ ràng và quyết liệt. Sự phổ biến của "clear cut" trong các ngữ cảnh này cho thấy tầm quan trọng của sự minh bạch và biện pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp