Bản dịch của từ Clear cut trong tiếng Việt

Clear cut

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear cut (Idiom)

01

Dễ hiểu hoặc dễ nhận thức.

Easily understood or perceived.

Ví dụ

Her explanation was clear cut and easy to follow.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.

The lack of evidence made the situation not clear cut.

Thiếu bằng chứng làm cho tình hình không rõ ràng.

Is the guideline for this task clear cut or ambiguous?

Hướng dẫn cho nhiệm vụ này có rõ ràng hay mơ hồ không?

02

Quyết đoán và không khoan nhượng.

Decisive and uncompromising.

Ví dụ

Her clear-cut decision to resign surprised everyone.

Quyết định rời bỏ của cô ấy làm bất ngờ mọi người.

The negotiators couldn't reach a clear-cut agreement on the issue.

Các nhà đàm phán không thể đạt được thỏa thuận rõ ràng về vấn đề.

Was it a clear-cut victory for the social justice movement?

Liệu đó có phải là một chiến thắng rõ ràng cho phong trào công bằng xã hội không?

03

Rõ ràng và được xác định rõ ràng.

Distinct and welldefined.

Ví dụ

Her explanation was clear cut and easy to understand.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu.

The answer was not clear cut, causing confusion among the students.

Câu trả lời không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho học sinh.

Is it clear cut which approach is more effective in social studies?

Liệu phương pháp nào hiệu quả hơn trong học về xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clear cut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear cut

Không có idiom phù hợp