Bản dịch của từ Clearcutting trong tiếng Việt

Clearcutting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clearcutting (Verb)

klˈɪɹkʌtɪŋ
klˈɪɹkʌtɪŋ
01

Để loại bỏ tất cả các cây từ một diện tích đất.

To remove all the trees from an area of land.

Ví dụ

Clearcutting destroyed many forests in Oregon in 2022.

Việc chặt phá rừng đã phá hủy nhiều khu rừng ở Oregon năm 2022.

Clearcutting does not help preserve biodiversity in local communities.

Việc chặt phá rừng không giúp bảo tồn đa dạng sinh học ở cộng đồng địa phương.

Is clearcutting the best method for timber production?

Liệu chặt phá rừng có phải là phương pháp tốt nhất cho sản xuất gỗ không?

Clearcutting (Noun)

klˈɪɹkʌtɪŋ
klˈɪɹkʌtɪŋ
01

Hành động chặt bỏ tất cả cây cối khỏi một diện tích đất.

The act of removing all the trees from an area of land.

Ví dụ

Clearcutting destroyed the forest near Springfield last summer.

Việc khai thác rừng đã phá hủy khu rừng gần Springfield mùa hè trước.

Clearcutting does not help the environment in the long term.

Việc khai thác rừng không giúp ích cho môi trường về lâu dài.

Is clearcutting the best method for logging in urban areas?

Liệu việc khai thác rừng có phải là phương pháp tốt nhất cho khai thác ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clearcutting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clearcutting

Không có idiom phù hợp