Bản dịch của từ Clearcutting trong tiếng Việt
Clearcutting

Clearcutting (Verb)
Clearcutting destroyed many forests in Oregon in 2022.
Việc chặt phá rừng đã phá hủy nhiều khu rừng ở Oregon năm 2022.
Clearcutting does not help preserve biodiversity in local communities.
Việc chặt phá rừng không giúp bảo tồn đa dạng sinh học ở cộng đồng địa phương.
Is clearcutting the best method for timber production?
Liệu chặt phá rừng có phải là phương pháp tốt nhất cho sản xuất gỗ không?
Clearcutting (Noun)
Clearcutting destroyed the forest near Springfield last summer.
Việc khai thác rừng đã phá hủy khu rừng gần Springfield mùa hè trước.
Clearcutting does not help the environment in the long term.
Việc khai thác rừng không giúp ích cho môi trường về lâu dài.
Is clearcutting the best method for logging in urban areas?
Liệu việc khai thác rừng có phải là phương pháp tốt nhất cho khai thác ở thành phố không?
Việc "clearcutting" (còn gọi là "chặt sạch") đề cập đến phương pháp khai thác rừng mà trong đó tất cả cây cối trong một khu vực nhất định được chặt bỏ đồng thời. Hình thức này thường được sử dụng để tối ưu hóa diện tích đất cho nông nghiệp hoặc xây dựng. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm; "clear-cutting" được sử dụng khá phổ biến trong cả hai văn hóa, nhưng trong ngữ cảnh pháp lý, ý nghĩa có thể thay đổi, thường mang tính tiêu cực do ảnh hưởng đến môi trường.
Từ "clearcutting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "clear" (rõ ràng) và "cutting" (cắt). Từ "clear" xuất phát từ tiếng Latinh "clarus", có nghĩa là "sáng sủa, rõ ràng", trong khi "cutting" có liên quan đến động từ "cut", từ tiếng Đức cổ. Clearcutting mô tả quá trình chặt phá hoàn toàn rừng trong một khu vực nhất định. Nghĩa hiện tại phản ánh phương pháp khai thác tài nguyên rừng mà không để lại cây cối nào, dẫn đến sự xáo trộn môi trường sinh thái.
Clearcutting là một thuật ngữ thường gặp trong các bài luận và tài liệu liên quan đến môi trường trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Reading, nơi thí sinh phân tích tác động của hoạt động lâm nghiệp đến hệ sinh thái. Situations where clearcutting is commonly discussed bao gồm việc khai thác gỗ, bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững. Thuật ngữ này ít xuất hiện trong phần Speaking, nhưng có thể được nhắc đến khi thảo luận về chiến lược bảo vệ môi trường.