Bản dịch của từ Clearway trong tiếng Việt

Clearway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clearway (Noun)

klˈiəwei
klˈiəwei
01

Đường chính không phải là đường cao tốc mà các phương tiện thông thường không được phép dừng lại.

A main road other than a motorway on which vehicles are not normally permitted to stop.

Ví dụ

The clearway on Main Street prevents cars from parking illegally.

Đường thông trên Phố Chính ngăn ô tô đỗ trái phép.

Drivers should be aware of the clearway signs to avoid fines.

Người lái xe cần lưu ý các biển báo đường thông để tránh bị phạt.

The new clearway regulations aim to improve traffic flow in cities.

Các quy định về đường thông mới nhằm cải thiện lưu lượng giao thông trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clearway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clearway

Không có idiom phù hợp