Bản dịch của từ Clept trong tiếng Việt
Clept

Clept (Verb)
He clept his friends to join the social event last Saturday.
Anh ấy đã gọi bạn bè tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
She did not clept anyone for the community service project.
Cô ấy đã không gọi ai cho dự án phục vụ cộng đồng.
Did they clept you for the social gathering next week?
Họ có gọi bạn cho buổi gặp gỡ xã hội tuần sau không?
Từ "clept" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa "trộm cắp" hoặc "lén lút lấy cái gì đó". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học để chỉ hành động ăn cắp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "clept" ít được dùng phổ biến hơn, thường được thay thế bằng "stolen" hoặc "to steal". Sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng và tần suất, với "clept" được coi là từ cổ hơn và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "clept" xuất phát từ gốc Latin "clept-" trong từ "cleptomaniac", có nghĩa là "kẻ trộm". Gốc từ này được hình thành từ động từ "clepere", mang nghĩa "lấy cắp" hoặc "đánh cắp". Sự phát triển nghĩa của "clept" phản ánh hành vi trộm cắp, kết nối với các khía cạnh tâm lý và xã hội liên quan đến việc ăn cắp. Ngày nay, "clept" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc trạng thái của việc trộm cắp.
Từ "clept" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh hiện đại, "clept" là dạng cổ xưa và hiếm khi được sử dụng ngoại trừ trong những tác phẩm văn học hoặc pháp lý, mang ý nghĩa là "lấy cắp". Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tội phạm hoặc đạo đức, nhằm nhấn mạnh hành động trộm cắp một cách trang trọng.