Bản dịch của từ Cliché ridden trong tiếng Việt
Cliché ridden
Cliché ridden (Phrase)
Một cụm từ được sử dụng thường xuyên đến mức nó đã trở nên lặp đi lặp lại và cũ kỹ.
A phrase used so often that it has become repetitive and stale.
Many social media posts are cliché ridden and lack originality.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội đã trở nên sáo rỗng và thiếu sáng tạo.
Her speech was not cliché ridden; it was refreshing and unique.
Bài phát biểu của cô ấy không sáo rỗng; nó thật mới mẻ và độc đáo.
Are most advertisements cliché ridden and unappealing to young audiences?
Có phải hầu hết quảng cáo đều sáo rỗng và không thu hút giới trẻ không?
Từ "cliché ridden" chỉ một tác phẩm văn học, bài viết hoặc phát ngôn mà bị tràn ngập hoặc lạm dụng các cụm từ, ý tưởng đã trở nên tầm thường và thiếu sáng tạo. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, diễn tả việc thiếu tính độc đáo và sáng tạo trong ngôn ngữ. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ít nhiều, cách phát âm có thể khác nhau, tùy thuộc vào âm điệu và giọng nói của từng khu vực.
Từ "cliché" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "clicher" có nghĩa là "để in" hoặc "đánh dấu". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này dùng để chỉ một mẫu in mà được sử dụng nhiều lần, từ đó phát triển ý nghĩa chỉ những ý tưởng, cụm từ được lặp đi lặp lại đến mức trở nên tầm thường, thiếu sáng tạo. Hiện nay, "cliché ridden" ám chỉ tình trạng chất chứa những clichés, biểu thị sự kém linh hoạt và thiếu tính mới mẻ trong tư duy.
Từ "cliché ridden" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn phần là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, văn chương hay diễn thuyết thiếu tính sáng tạo, ngập trong những hình thức, ý tưởng đã trở thành sáo rỗng. Tình huống phổ biến nhất là trong phê bình tác phẩm hoặc biểu đạt quan điểm về sự thiếu đổi mới trong sáng tác.