Bản dịch của từ Climatical trong tiếng Việt

Climatical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climatical (Adjective)

klaɪmˈætɨkəl
klaɪmˈætɨkəl
01

Chịu ảnh hưởng của khí hậu.

Influenced by the climate.

Ví dụ

The climatical changes affect social interactions in many communities worldwide.

Những thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Climatical factors do not always determine social behavior in urban areas.

Các yếu tố khí hậu không phải lúc nào cũng xác định hành vi xã hội ở các khu vực đô thị.

What climatical elements influence social structures in rural regions?

Những yếu tố khí hậu nào ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở các vùng nông thôn?

02

Liên quan đến biến đổi khí hậu.

Pertaining to climate change.

Ví dụ

Climatical issues affect many social programs in urban areas like Detroit.

Các vấn đề liên quan đến khí hậu ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội ở Detroit.

Climatical changes do not only impact the environment but also society.

Những thay đổi khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến xã hội.

Are climatical factors considered in social policies in your city?

Có phải các yếu tố khí hậu được xem xét trong các chính sách xã hội ở thành phố bạn không?

03

Liên quan đến hoặc đặc trưng của khí hậu.

Relating to or characteristic of the climate.

Ví dụ

The climatical changes affect our social interactions in many communities.

Những thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong nhiều cộng đồng.

Climatical issues do not impact our social gatherings significantly.

Các vấn đề khí hậu không ảnh hưởng nhiều đến các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

How do climatical factors influence social behavior in urban areas?

Các yếu tố khí hậu ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/climatical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climatical

Không có idiom phù hợp