Bản dịch của từ Climb down trong tiếng Việt
Climb down

Climb down (Phrase)
Many people climb down from social media during stressful times.
Nhiều người xuống khỏi mạng xã hội trong thời gian căng thẳng.
She does not climb down from her beliefs easily.
Cô ấy không dễ dàng từ bỏ niềm tin của mình.
Do you think people should climb down from their social expectations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên từ bỏ kỳ vọng xã hội của mình không?
Climb down (Verb)
Many people climb down from the roof after the party ends.
Nhiều người xuống từ mái nhà sau khi bữa tiệc kết thúc.
They do not climb down from the tree during the event.
Họ không xuống từ cây trong suốt sự kiện.
Did you see anyone climb down from the stage yesterday?
Bạn có thấy ai xuống từ sân khấu hôm qua không?
Cụm động từ "climb down" có nghĩa là leo xuống, chỉ hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngầm, "climb down" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc rút lại quan điểm hoặc lập trường của mình. Sự sử dụng của cụm từ này chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường và thể hiện sự thay đổi ý kiến.
Cụm từ "climb down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "climb" (leo lên) có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, cụ thể là từ "climban", và trạng từ "down" (xuống) xuất phát từ tiếng Old English "dūn". Ý nghĩa ban đầu của "climb" là di chuyển lên cao, trong khi "down" chỉ trạng thái chuyển động xuống thấp. Hiện nay, "climb down" được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ hoặc giảm bớt quan điểm, thể hiện sự thay đổi hoặc nhượng bộ trong lập trường.
Cụm từ "climb down" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS nhưng không phổ biến. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động thể chất hoặc du lịch. Trong phần Đọc, cụm từ có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thiên nhiên hoặc khám phá. Trong phần Nói và Viết, "climb down" thường được sử dụng để diễn tả hành động hạ mình hoặc thay đổi quan điểm trong các cuộc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp