Bản dịch của từ Climb down trong tiếng Việt

Climb down

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climb down (Phrase)

01

Di chuyển cái gì đó xuống một nơi thấp hơn.

To move down off something to a lower place.

Ví dụ

Many people climb down from social media during stressful times.

Nhiều người xuống khỏi mạng xã hội trong thời gian căng thẳng.

She does not climb down from her beliefs easily.

Cô ấy không dễ dàng từ bỏ niềm tin của mình.

Do you think people should climb down from their social expectations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên từ bỏ kỳ vọng xã hội của mình không?

Climb down (Verb)

01

Di chuyển xuống từ một nơi cao.

To move down from a high place.

Ví dụ

Many people climb down from the roof after the party ends.

Nhiều người xuống từ mái nhà sau khi bữa tiệc kết thúc.

They do not climb down from the tree during the event.

Họ không xuống từ cây trong suốt sự kiện.

Did you see anyone climb down from the stage yesterday?

Bạn có thấy ai xuống từ sân khấu hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Climb down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climb down

Không có idiom phù hợp