Bản dịch của từ Cline trong tiếng Việt
Cline

Cline (Noun)
The social cline in the neighborhood ranges from poverty to wealth.
Tầng lớp xã hội trong khu vực lân cận trải dài từ nghèo đói đến giàu có.
There is a clear cline in social status among the students.
Có một sự phân biệt rõ ràng về địa vị xã hội giữa các sinh viên.
The cline of influence in the community extends from the leaders to the followers.
Các tầng lớp ảnh hưởng trong cộng đồng kéo dài từ những người lãnh đạo đến những người theo sau.
Cline là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ sự biến đổi liên tục của một thuộc tính nào đó trong ngữ nghĩa hoặc ngữ âm, tạo thành một dãy không gian của các mức độ khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển tiếp giữa các loại hình ngôn ngữ, chẳng hạn như sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ngữ nghĩa giữa các phương ngữ. Từ "cline" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt cách viết và ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "cline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clīna", có nghĩa là "ngả", "hơi nghiêng". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hiện đại, "cline" được sử dụng để mô tả một chuỗi các biến thể liên tục mà không có sự phân chia rõ ràng giữa các trạng thái. Khái niệm này khẳng định sự chuyển tiếp mượt mà giữa các dạng khác nhau, phản ánh tính không đồng nhất trong các loại hình ngôn ngữ và giúp làm sáng tỏ sự phát triển của ngôn ngữ trong quy mô rộng lớn hơn.
Từ "cline" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến khái niệm trong lĩnh vực sinh học hoặc ngôn ngữ học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự biến đổi hoặc sự chuyển tiếp dần dần giữa các loại hình, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về sự khác biệt giữa các quần thể sinh vật. Sự hiện diện của "cline" trong các tài liệu học thuật cũng không phổ biến, nhưng có thể thấy trong các luận văn chuyên sâu về di truyền hoặc ngôn ngữ học.