Bản dịch của từ Continuum trong tiếng Việt
Continuum

Continuum (Noun)
The continuum of wealth in society ranges from poverty to affluence.
Dải liên tục về tài sản trong xã hội từ nghèo đến giàu có.
On the social continuum, education plays a crucial role in advancement.
Trên dải liên tục xã hội, giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ.
The continuum of social status can impact one's opportunities in life.
Dải liên tục về địa vị xã hội có thể ảnh hưởng đến cơ hội trong cuộc sống.
Dạng danh từ của Continuum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Continuum | Continuums |
Họ từ
Từ "continuum" xuất phát từ tiếng Latinh "continuus", có nghĩa là liên tục, không bị gián đoạn. Trong ngữ cảnh khoa học và toán học, "continuum" thường được sử dụng để chỉ một dãy các giá trị liền mạch, chẳng hạn như đường thẳng trong không gian hoặc khoảng thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như triết học, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa sâu hơn, thể hiện tính liên kết giữa các khái niệm.
Từ "continuum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "continuus", mang nghĩa là "liên tục". Khái niệm này đã được phát triển qua thời gian để mô tả một loạt các trạng thái không bị gián đoạn. Trong triết học và khoa học, continuum thường được sử dụng để xác định các khía cạnh khác nhau của thực tại mà không có sự phân tách rõ rệt. Sự chuyển giao từ nghĩa "liên tục" sang ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhấn mạnh tính chất liên kết trong các hiện tượng và sự vật.
Từ "continuum" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến quy trình, sự chuyển tiếp, hoặc sự liên tục. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc hiện tượng liên tục. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và tâm lý học, "continuum" cũng được dùng để minh họa cho các thang đo không gian hay tâm lý mà không có ranh giới rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp