Bản dịch của từ Clip art trong tiếng Việt
Clip art

Clip art (Noun)
Một bộ sưu tập các hình ảnh, thường được sử dụng trong thiết kế hoặc trang trí.
A collection of images often used in design or decoration.
The school used clip art for the community event flyers.
Trường học đã sử dụng clip art cho tờ rơi sự kiện cộng đồng.
They did not include clip art in their social media posts.
Họ không bao gồm clip art trong các bài đăng mạng xã hội của mình.
Did you find clip art for the charity event invitation?
Bạn có tìm thấy clip art cho lời mời sự kiện từ thiện không?
Đồ họa hoặc hình minh họa có sẵn để sao chép.
Graphics or illustrations available for reproduction.
Many websites offer free clip art for social media posts.
Nhiều trang web cung cấp clip art miễn phí cho bài đăng mạng xã hội.
Clip art does not always fit well in professional presentations.
Clip art không phải lúc nào cũng phù hợp trong các bài thuyết trình chuyên nghiệp.
Where can I find high-quality clip art for my project?
Tôi có thể tìm clip art chất lượng cao cho dự án ở đâu?
Tác phẩm nghệ thuật có thể được tái sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Artwork that can be reused in various contexts.
Teachers often use clip art in their social media posts.
Giáo viên thường sử dụng clip art trong bài đăng trên mạng xã hội.
I don’t like using clip art for important social events.
Tôi không thích sử dụng clip art cho các sự kiện xã hội quan trọng.
Is clip art effective for promoting social causes online?
Clip art có hiệu quả trong việc quảng bá các nguyên nhân xã hội trực tuyến không?
Clip art là thuật ngữ chỉ các hình ảnh đồ họa đã được thiết kế sẵn, thường được sử dụng trong tài liệu, bài thuyết trình và trang web để minh họa hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa, và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, tại Mỹ, clip art thường liên quan đến các bộ sưu tập được cung cấp trong phần mềm soạn thảo văn bản, trong khi tại Anh, nó có thể thường được kết hợp với các nền tảng thiết kế đồ họa khác nhau.
Thuật ngữ "clip art" bắt nguồn từ từ "clip", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clippare", nghĩa là cắt. Ban đầu, clip art chỉ các hình ảnh hoặc minh họa được cắt ra từ các tạp chí hoặc sách in. Với sự tiến bộ của công nghệ, nó đã chuyển mình thành các hình ảnh kỹ thuật số có thể sử dụng trong thiết kế đồ họa. Hiện nay, clip art thường đề cập đến các hình ảnh đồ họa đơn giản, dễ tiếp cận để minh họa cho nội dung văn bản.
Từ "clip art" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào nội dung học thuật và thông tin chung. Trong khi đó, từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến thiết kế đồ họa, giáo dục và truyền thông, khi nhắc đến hình ảnh minh họa sử dụng trong bài thuyết trình, tài liệu học tập, hoặc bài viết trực tuyến. Sự phổ biến của "clip art" gia tăng trong môi trường sáng tạo và công nghệ số.