Bản dịch của từ Clock in trong tiếng Việt
Clock in
Clock in (Verb)
Để ghi lại thời gian bằng kỹ thuật số hoặc máy móc.
To record the time digitally or mechanically.
I always clock in at work at 9 AM.
Tôi luôn ghi nhận giờ làm việc vào lúc 9 giờ sáng.
Don't forget to clock in before starting your shift.
Đừng quên ghi nhận giờ làm trước khi bắt đầu ca làm.
Did you clock in when you arrived at the office?
Bạn đã ghi nhận giờ làm khi đến văn phòng chưa?
Clock in (Phrase)
She always clocks in early for her shift at the restaurant.
Cô ấy luôn đến đúng giờ cho ca làm việc tại nhà hàng.
He never forgets to clock in before starting work.
Anh ấy không bao giờ quên ghi nhận giờ đến trước khi bắt đầu làm việc.
Do you remember to clock in when you arrive at work?
Bạn có nhớ ghi nhận giờ đến khi bạn đến nơi làm việc không?
"Clock in" là một cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng trong môi trường lao động, có nghĩa là ghi lại thời gian bắt đầu làm việc. Cụm từ này phản ánh việc nhân viên sử dụng thiết bị hoặc phương tiện để xác nhận thời gian họ bắt đầu vào ca làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "clock in" thường được sử dụng rộng rãi, trong khi trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "sign in" hoặc "punch in". Sự khác biệt về sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và quy trình quản lý thời gian.
Cụm từ "clock in" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "clock", xuất phát từ tiếng Latinh "clocca", có nghĩa là chuông. Ban đầu, "clock" được sử dụng để chỉ thiết bị đo thời gian, thường phát ra âm thanh để báo giờ. Thuật ngữ "clock in" được sử dụng trong ngữ cảnh lao động để chỉ việc ghi nhận thời gian bắt đầu làm việc của nhân viên, phản ánh bản chất của việc theo dõi thời gian làm việc và quản lý năng suất trong môi trường công nghiệp hiện đại.
Cụm từ “clock in” xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian làm việc, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, khi đề cập đến thủ tục vào làm. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về môi trường làm việc, lịch trình hàng ngày hoặc quy trình quản lý công việc. “Clock in” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc ghi lại thời gian vào làm, thể hiện sự tuân thủ quy định lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp