Bản dịch của từ Close-finish trong tiếng Việt

Close-finish

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close-finish (Verb)

kloʊsfˈinɨʃən
kloʊsfˈinɨʃən
01

Đi đến hồi kết.

To come to an end.

Ví dụ

The meeting will close-finish at 5 pm.

Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.

The event didn't close-finish on time due to technical issues.

Sự kiện không kết thúc đúng giờ do vấn đề kỹ thuật.

Will the presentation close-finish before the deadline?

Bài thuyết trình sẽ kết thúc trước thời hạn không?

Close-finish (Adjective)

kloʊsfˈinɨʃən
kloʊsfˈinɨʃən
01

Có rất ít sai sót.

Having little margin for error.

Ví dụ

The competition was close-finish, with only a few points difference.

Cuộc thi kết thúc sát nút, chỉ chênh lệch vài điểm.

She hoped her presentation wouldn't be close-finish and would impress everyone.

Cô ấy hy vọng bài thuyết trình của mình không kết thúc sát nút và sẽ gây ấn tượng cho mọi người.

Was the debate close-finish, or was there a clear winner?

Cuộc tranh luận có kết thúc sát nút không, hay có người chiến thắng rõ ràng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close-finish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close-finish

Không có idiom phù hợp