Bản dịch của từ Close-finish trong tiếng Việt
Close-finish

Close-finish (Verb)
The meeting will close-finish at 5 pm.
Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.
The event didn't close-finish on time due to technical issues.
Sự kiện không kết thúc đúng giờ do vấn đề kỹ thuật.
Will the presentation close-finish before the deadline?
Bài thuyết trình sẽ kết thúc trước thời hạn không?
Close-finish (Adjective)
The competition was close-finish, with only a few points difference.
Cuộc thi kết thúc sát nút, chỉ chênh lệch vài điểm.
She hoped her presentation wouldn't be close-finish and would impress everyone.
Cô ấy hy vọng bài thuyết trình của mình không kết thúc sát nút và sẽ gây ấn tượng cho mọi người.
Was the debate close-finish, or was there a clear winner?
Cuộc tranh luận có kết thúc sát nút không, hay có người chiến thắng rõ ràng?
Từ "close-finish" trong tiếng Anh diễn tả một kết quả sát sao trong các cuộc thi hoặc trận đấu, khi mà sự phân thắng bại được xác định bằng một khoảng cách rất nhỏ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là đua xe và đua ngựa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "close finish" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
Từ "close" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clausus", nghĩa là "đóng lại" hay "kín". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "clostre", ám chỉ sự kết thúc hoặc sự kết thúc của một sự việc. Từ "finish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finire", mang nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc". Sự kết hợp của hai yếu tố này trong "close-finish" đề cập đến việc hoàn tất một nhiệm vụ hay hoạt động một cách hoàn hảo và dứt khoát.
Từ "close-finish" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là khi mô tả các cuộc đua hoặc trận đấu với kết quả sít sao. Tình huống cụ thể như đua xe hoặc các môn thể thao đồng đội thường có thể sử dụng thuật ngữ này để nhấn mạnh tính cạnh tranh và kịch tính của kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp