Bản dịch của từ Close proximity trong tiếng Việt

Close proximity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close proximity (Noun)

klˈoʊs pɹɑksˈɪməti
klˈoʊs pɹɑksˈɪməti
01

Trạng thái gần nhau về không gian hoặc thời gian.

The state of being near in space or time.

Ví dụ

Many friends live in close proximity to each other in cities.

Nhiều bạn bè sống gần nhau trong các thành phố.

They do not live in close proximity, so they rarely meet.

Họ không sống gần nhau, vì vậy họ hiếm khi gặp.

Is living in close proximity beneficial for social relationships?

Sống gần nhau có lợi cho các mối quan hệ xã hội không?

02

Mối quan hệ gần gũi hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều thứ.

A close relationship or similarity between two or more things.

Ví dụ

Families in close proximity often share resources and support each other.

Các gia đình ở gần nhau thường chia sẻ tài nguyên và hỗ trợ nhau.

People do not always live in close proximity to their relatives.

Mọi người không phải lúc nào cũng sống gần gũi với người thân.

Is living in close proximity beneficial for community relationships?

Sống gần gũi có lợi cho mối quan hệ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close proximity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional detachment, making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Close proximity

Không có idiom phù hợp