Bản dịch của từ Close proximity trong tiếng Việt
Close proximity

Close proximity (Noun)
Many friends live in close proximity to each other in cities.
Nhiều bạn bè sống gần nhau trong các thành phố.
They do not live in close proximity, so they rarely meet.
Họ không sống gần nhau, vì vậy họ hiếm khi gặp.
Is living in close proximity beneficial for social relationships?
Sống gần nhau có lợi cho các mối quan hệ xã hội không?
Mối quan hệ gần gũi hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều thứ.
A close relationship or similarity between two or more things.
Families in close proximity often share resources and support each other.
Các gia đình ở gần nhau thường chia sẻ tài nguyên và hỗ trợ nhau.
People do not always live in close proximity to their relatives.
Mọi người không phải lúc nào cũng sống gần gũi với người thân.
Is living in close proximity beneficial for community relationships?
Sống gần gũi có lợi cho mối quan hệ cộng đồng không?
Cụm từ "close proximity" dùng để chỉ sự gần gũi hoặc khoảng cách gần giữa hai sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, "proximity" có nghĩa là khoảng cách và thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả không gian vật lý hoặc các mối quan hệ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tại các vùng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
