Bản dịch của từ Closed circuit television trong tiếng Việt

Closed circuit television

Noun [U/C]Phrase

Closed circuit television (Noun)

kloʊsˌɛksoʊdʒˈɛsəkənəs
kloʊsˌɛksoʊdʒˈɛsəkənəs
01

Một hệ thống truyền hình hoạt động theo mạch kín và được sử dụng trong an ninh và giám sát

A television system that operates on a closed circuit and is used in security and surveillance

Ví dụ

Closed circuit television is commonly used in public areas for security.

Truyền hình mạch đóng thường được sử dụng ở khu vực công cộng để bảo vệ an ninh.

The closed circuit television captured footage of the suspect at the mall.

Truyền hình mạch đóng đã ghi lại hình ảnh của nghi phạm tại trung tâm mua sắm.

Closed circuit television (Phrase)

kloʊsˌɛksoʊdʒˈɛsəkənəs
kloʊsˌɛksoʊdʒˈɛsəkənəs
01

Một cụm từ đề cập đến một hệ thống truyền hình được sử dụng để giám sát

A phrase referring to a system of television that is used for surveillance

Ví dụ

Closed circuit television cameras monitor public areas for security purposes.

Camera truyền hình mạch đóng giám sát khu vực công cộng vì mục đích an ninh.

The installation of closed circuit television in parks has reduced crime rates.

Việc lắp đặt truyền hình mạch đóng ở công viên đã giảm tỷ lệ tội phạm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed circuit television

Không có idiom phù hợp