Bản dịch của từ Closed circuit television trong tiếng Việt
Closed circuit television

Closed circuit television (Noun)
Một hệ thống truyền hình hoạt động theo mạch kín và được sử dụng trong an ninh và giám sát.
A television system that operates on a closed circuit and is used in security and surveillance.
Closed circuit television is commonly used in public areas for security.
Truyền hình mạch đóng thường được sử dụng ở khu vực công cộng để bảo vệ an ninh.
The closed circuit television captured footage of the suspect at the mall.
Truyền hình mạch đóng đã ghi lại hình ảnh của nghi phạm tại trung tâm mua sắm.
Authorities are planning to install more closed circuit televisions in parks.
Các cơ quan chức năng đang lên kế hoạch lắp đặt thêm truyền hình mạch đóng ở các công viên.
Closed circuit television (Phrase)
Một cụm từ đề cập đến một hệ thống truyền hình được sử dụng để giám sát.
A phrase referring to a system of television that is used for surveillance.
Closed circuit television cameras monitor public areas for security purposes.
Camera truyền hình mạch đóng giám sát khu vực công cộng vì mục đích an ninh.
The installation of closed circuit television in parks has reduced crime rates.
Việc lắp đặt truyền hình mạch đóng ở công viên đã giảm tỷ lệ tội phạm.
Closed circuit television footage helped identify the thief in the neighborhood.
Đoạn phim truyền hình mạch đóng đã giúp xác định tên trộm trong khu phố.
Truyền hình kín mạch (closed circuit television - CCTV) là hệ thống camera giám sát dùng để quan sát các khu vực nhất định trong thời gian thực hoặc ghi hình để phục vụ cho mục đích bảo vệ và kiểm soát an ninh. Từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau giữa các phương ngữ, với âm "circuit" trong British English nhấn mạnh hơn so với American English.
Cụm từ "closed circuit television" (CCTV) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "circuitus" có nghĩa là "quỹ đạo" hay "vòng tròn", và "video" xuất phát từ từ "videre", nghĩa là "nhìn thấy". CCTV được phát triển vào giữa thế kỷ 20 nhằm mục đích giám sát an ninh bằng cách truyền tải hình ảnh trong một hệ thống kín. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kiểm soát và bảo vệ qua việc quan sát trong không gian riêng tư.
"CCTV" (closed circuit television) là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi các chủ đề liên quan đến an ninh và công nghệ thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, CCTV thường được sử dụng trong các tình huống an ninh công cộng, như giám sát giao thông hoặc bảo vệ tài sản. Sự xuất hiện của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng về mối quan tâm đối với an ninh và an toàn trong xã hội hiện đại.