Bản dịch của từ Closed off trong tiếng Việt
Closed off

Closed off (Adjective)
The community center is closed off to non-members during events.
Trung tâm cộng đồng bị ngăn cách với người ngoài trong các sự kiện.
The park is not closed off to families with children.
Công viên không bị ngăn cách với các gia đình có trẻ em.
Is the playground closed off for repairs this week?
Sân chơi có bị ngăn cách để sửa chữa trong tuần này không?
Cảm xúc giữ kín và không cởi mở cho sự tương tác với người khác.
Emotionally reserved and not open to interaction with others.
Many people feel closed off during large social gatherings like parties.
Nhiều người cảm thấy khép kín trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
She is not closed off; she enjoys meeting new friends every week.
Cô ấy không khép kín; cô ấy thích gặp gỡ bạn mới mỗi tuần.
Why do some individuals appear so closed off at social events?
Tại sao một số cá nhân lại có vẻ khép kín trong các sự kiện xã hội?
Cụm từ "closed off" được sử dụng để chỉ trạng thái ngăn chặn hoặc hạn chế sự tiếp cận, kết nối hoặc giao lưu. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể ám chỉ việc một cá nhân trở nên khép kín, không chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình với người khác. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy vào văn phong và ngữ cảnh trong giao tiếp chính thức hoặc không chính thức.