Bản dịch của từ Closed off trong tiếng Việt

Closed off

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed off (Adjective)

klˈoʊzd ˈɔf
klˈoʊzd ˈɔf
01

Không cho phép đi qua hoặc truy cập; bị chặn.

Not allowing passage or access; blocked.

Ví dụ

The community center is closed off to non-members during events.

Trung tâm cộng đồng bị ngăn cách với người ngoài trong các sự kiện.

The park is not closed off to families with children.

Công viên không bị ngăn cách với các gia đình có trẻ em.

Is the playground closed off for repairs this week?

Sân chơi có bị ngăn cách để sửa chữa trong tuần này không?

02

Cảm xúc giữ kín và không cởi mở cho sự tương tác với người khác.

Emotionally reserved and not open to interaction with others.

Ví dụ

Many people feel closed off during large social gatherings like parties.

Nhiều người cảm thấy khép kín trong các buổi tụ tập xã hội lớn.

She is not closed off; she enjoys meeting new friends every week.

Cô ấy không khép kín; cô ấy thích gặp gỡ bạn mới mỗi tuần.

Why do some individuals appear so closed off at social events?

Tại sao một số cá nhân lại có vẻ khép kín trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closed off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.