Bản dịch của từ Closed session trong tiếng Việt
Closed session
Closed session (Idiom)
Một cuộc họp được tổ chức riêng tư, với sự tham dự hạn chế của một số cá nhân.
A meeting that is held privately with attendance restricted to certain individuals.
The committee held a closed session to discuss sensitive social issues.
Ủy ban đã tổ chức một phiên họp kín để thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
They did not allow outsiders in the closed session last week.
Họ đã không cho người ngoài vào phiên họp kín tuần trước.
Why was the closed session necessary for the social policy discussion?
Tại sao phiên họp kín lại cần thiết cho cuộc thảo luận về chính sách xã hội?
The closed session was attended by only the board members.
Phiên họp kín chỉ có sự tham dự của các thành viên hội đồng.
The closed session did not allow any outsiders to participate.
Phiên họp kín không cho phép bất kỳ người ngoài tham gia nào.
Khái niệm "closed session" đề cập đến phiên họp được tổ chức trong môi trường kín, không cho phép công chúng hoặc truyền thông tham gia. Thông thường, các phiên họp này diễn ra trong các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức, nhằm thảo luận các vấn đề nhạy cảm hoặc bảo mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "closed session" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claudere", có nghĩa là "đóng" hoặc "khép lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ các cuộc họp không công khai, nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm hoặc riêng tư. Thực tế này phản ánh cách thức mà các tổ chức quản lý thông tin và giữ gìn quyền riêng tư, đồng thời tạo ra môi trường an toàn cho các trao đổi nhạy cảm.
Cụm từ "closed session" thường xuất hiện trong các bối cảnh như cuộc họp, hội nghị hoặc phiên tòa, nơi mà thông tin được bảo mật và chỉ một số thành viên nhất định có quyền tham gia. Trong bốn thành phần của IELTS, "closed session" có thể không phổ biến bằng các từ vựng khác, nhưng lại xuất hiện trong bài nghe (listening) và bài nói (speaking) liên quan đến các chủ đề về tài chính, chính trị hoặc pháp lý. Việc sử dụng cụm từ này thường gắn liền với các tình huống thảo luận nhạy cảm, yêu cầu sự riêng tư và bảo mật thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp