Bản dịch của từ Closeted trong tiếng Việt
Closeted

Closeted (Adjective)
She was closeted about her true feelings during the interview.
Cô ấy đã giữ bí mật về cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn.
He is not closeted about his passion for environmental activism.
Anh ấy không giấu giếm về niềm đam mê với hoạt động bảo vệ môi trường.
Are you closeted about your writing aspirations with your friends?
Bạn có giữ bí mật về ước mơ viết với bạn bè không?
She was closeted about her true feelings during the interview.
Cô ấy đã giữ bí mật về cảm xúc thực sự của mình trong buổi phỏng vấn.
He felt uncomfortable being closeted about his background in public.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi giữ bí mật về quá khứ của mình trước công chúng.
Closeted (Verb)
She closeted her true feelings to avoid confrontation.
Cô ấy giấu cảm xúc thật của mình để tránh xung đột.
He never closeted his opinions, always speaking his mind openly.
Anh ấy không bao giờ giấu ý kiến của mình, luôn nói thẳng.
Did they closet their relationship to keep it private?
Họ có giấu mối quan hệ của họ để giữ bí mật không?
She closeted her true feelings to avoid confrontation.
Cô ấy giấu đi cảm xúc thật để tránh va chạm.
He never closeted his opinions, always speaking his mind openly.
Anh ấy không bao giờ giấu ý kiến của mình, luôn nói thẳng.
Dạng động từ của Closeted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Closet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Closeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Closeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Closets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Closeting |
Họ từ
Từ "closeted" trong tiếng Anh có nghĩa là che giấu hoặc không công khai bản dạng tính dục của một người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến người đồng tính hoặc những người không muốn tiết lộ xu hướng tình dục trước công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, "closeted" có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "closeted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "closet", có nghĩa là "căn phòng nhỏ" hay "tủ". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "claudere", mang nghĩa "đóng lại". Từ "closeted" ban đầu chỉ trạng thái bị ẩn giấu, không công khai, thường liên quan đến việc giữ bí mật về giới tính hay xu hướng tình dục. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những người không công khai về bản thân, phản ánh sự tham gia các khía cạnh xã hội và tâm lý của cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "closeted" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, đặc biệt liên quan đến vấn đề giới tính và sự không công khai của một cá nhân về xu hướng tình dục của mình. Trong các cuộc thảo luận về bình đẳng và quyền lợi LGBTQ+, từ "closeted" có thể được nhắc đến để diễn tả trạng thái cảm xúc và tâm lý của người phải sống trong bí mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp