Bản dịch của từ Closeted trong tiếng Việt

Closeted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closeted (Adjective)

klˈɑzətɪd
klˈɑzətɪd
01

Che giấu hoặc giữ bí mật.

Concealed or kept secret.

Ví dụ

She was closeted about her true feelings during the interview.

Cô ấy đã giữ bí mật về cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn.

He is not closeted about his passion for environmental activism.

Anh ấy không giấu giếm về niềm đam mê với hoạt động bảo vệ môi trường.

Are you closeted about your writing aspirations with your friends?

Bạn có giữ bí mật về ước mơ viết với bạn bè không?

She was closeted about her true feelings during the interview.

Cô ấy đã giữ bí mật về cảm xúc thực sự của mình trong buổi phỏng vấn.

He felt uncomfortable being closeted about his background in public.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi giữ bí mật về quá khứ của mình trước công chúng.

Closeted (Verb)

klˈɑzətɪd
klˈɑzətɪd
01

Che giấu hoặc tránh xa tầm mắt.

Conceal or keep from sight.

Ví dụ

She closeted her true feelings to avoid confrontation.

Cô ấy giấu cảm xúc thật của mình để tránh xung đột.

He never closeted his opinions, always speaking his mind openly.

Anh ấy không bao giờ giấu ý kiến của mình, luôn nói thẳng.

Did they closet their relationship to keep it private?

Họ có giấu mối quan hệ của họ để giữ bí mật không?

She closeted her true feelings to avoid confrontation.

Cô ấy giấu đi cảm xúc thật để tránh va chạm.

He never closeted his opinions, always speaking his mind openly.

Anh ấy không bao giờ giấu ý kiến của mình, luôn nói thẳng.

Dạng động từ của Closeted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Closet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Closeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Closeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Closets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Closeting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closeted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closeted

Không có idiom phù hợp