Bản dịch của từ Clubhouse trong tiếng Việt

Clubhouse

Noun [U/C] Verb

Clubhouse (Noun)

klˈʌbhaʊsɪz
klˈʌbhaʊsɪz
01

Một tòa nhà hoặc phòng được sử dụng cho các hoạt động hoặc sự kiện xã hội.

A building or room used for social activities or events.

Ví dụ

The clubhouse hosted a charity event last Saturday for local families.

Câu lạc bộ đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước cho các gia đình địa phương.

The clubhouse does not allow loud music during social gatherings.

Câu lạc bộ không cho phép nhạc lớn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the clubhouse available for private parties this weekend?

Câu lạc bộ có sẵn cho các bữa tiệc riêng vào cuối tuần này không?

Clubhouse (Verb)

klˈʌbhaʊsɪz
klˈʌbhaʊsɪz
01

Tập hợp hoặc gặp nhau trong một câu lạc bộ.

To gather or meet in a clubhouse.

Ví dụ

We often clubhouse at Sarah's house during the weekends.

Chúng tôi thường tụ tập tại nhà Sarah vào cuối tuần.

They do not clubhouse at the park anymore since it closed.

Họ không còn tụ tập ở công viên nữa vì nó đã đóng cửa.

Do you clubhouse with friends after school at the cafe?

Bạn có tụ tập với bạn bè sau giờ học tại quán cà phê không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clubhouse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clubhouse

Không có idiom phù hợp