Bản dịch của từ Clubhouse trong tiếng Việt
Clubhouse
Clubhouse (Noun)
The clubhouse hosted a charity event last Saturday for local families.
Câu lạc bộ đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước cho các gia đình địa phương.
The clubhouse does not allow loud music during social gatherings.
Câu lạc bộ không cho phép nhạc lớn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the clubhouse available for private parties this weekend?
Câu lạc bộ có sẵn cho các bữa tiệc riêng vào cuối tuần này không?
Clubhouse (Verb)
We often clubhouse at Sarah's house during the weekends.
Chúng tôi thường tụ tập tại nhà Sarah vào cuối tuần.
They do not clubhouse at the park anymore since it closed.
Họ không còn tụ tập ở công viên nữa vì nó đã đóng cửa.
Do you clubhouse with friends after school at the cafe?
Bạn có tụ tập với bạn bè sau giờ học tại quán cà phê không?
Họ từ
"Clubhouse" là một danh từ tiếng Anh chỉ một không gian hoặc tòa nhà, thường là nơi gặp gỡ, giao lưu giữa các thành viên của một câu lạc bộ hoặc tổ chức nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "clubhouse" còn được dùng để chỉ một ứng dụng mạng xã hội trong thời đại kỹ thuật số, nơi người dùng có thể tham gia vào các phòng trò chuyện âm thanh.
Từ "clubhouse" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "club" và "house", trong đó "club" xuất phát từ tiếng Latinh "clava", có nghĩa là gậy. Ban đầu, từ "club" chỉ đến nhóm người có sở thích chung. Việc thêm "house" nhấn mạnh chức năng không gian cho hoạt động xã hội. Qua thời gian, "clubhouse" trở thành thuật ngữ để chỉ nơi tổ chức các sự kiện và gặp gỡ, phản ánh tinh thần gắn kết và giao lưu của cộng đồng.
Từ "clubhouse" thường xuất hiện trong các kì thi IELTS với tần suất không cao, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi liên quan đến chủ đề giải trí hoặc không gian xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "clubhouse" được sử dụng phổ biến để chỉ những nơi tổ chức sự kiện, hoạt động nhóm hoặc giao lưu, như trong các câu lạc bộ thể thao, cộng đồng hoặc tổ chức xã hội. Thực tế, thuật ngữ này gắn liền với việc tạo dựng mối quan hệ và sự tương tác giữa các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp