Bản dịch của từ Clumps trong tiếng Việt

Clumps

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clumps (Verb)

klˈʌmps
klˈʌmps
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cụm.

Thirdperson singular simple present indicative of clump.

Ví dụ

She clumps together all her friends for the group project.

Cô ấy tập hợp tất cả bạn bè cho dự án nhóm.

He does not clump his ideas when discussing social issues.

Anh ấy không gom ý tưởng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Does she clump the students by their interests in class?

Cô ấy có gom học sinh theo sở thích trong lớp không?

Dạng động từ của Clumps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clumping

Clumps (Noun)

klˈʌmps
klˈʌmps
01

Số nhiều của cụm.

Plural of clump.

Ví dụ

Different clumps of friends gathered at the park last Saturday.

Những nhóm bạn khác nhau đã tụ tập tại công viên vào thứ Bảy tuần trước.

Not all clumps of students participated in the school event.

Không phải tất cả các nhóm học sinh đều tham gia sự kiện của trường.

Do clumps of people often form during social gatherings?

Có phải các nhóm người thường hình thành trong các buổi tụ họp xã hội không?

Dạng danh từ của Clumps (Noun)

SingularPlural

Clump

Clumps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clumps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not up near the central areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Clumps

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.