Bản dịch của từ Clumsiness trong tiếng Việt
Clumsiness

Clumsiness (Noun)
Her clumsiness made her trip at the social event last Saturday.
Sự vụng về của cô ấy khiến cô ấy vấp ngã tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His clumsiness does not help him make friends in social situations.
Sự vụng về của anh ấy không giúp anh ấy kết bạn trong các tình huống xã hội.
Is clumsiness common among people at social gatherings like parties?
Sự vụng về có phổ biến giữa mọi người tại các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?
Dạng danh từ của Clumsiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clumsiness | Clumsinesses |
Họ từ
Tính vụng về (clumsiness) là trạng thái hoặc đặc điểm của một cá nhân khi hành động một cách không khéo léo, thường dẫn đến sự mất cân bằng hoặc tai nạn nhỏ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, tính vụng về có thể liên quan đến sự thiếu tự tin hoặc không quen thuộc với môi trường.
Từ "clumsiness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clumsy", vốn có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "klomze", mang nghĩa là lóng ngóng hay vụng về. Tiền tố "clums-" bắt nguồn từ hình thức miêu tả sự hậu đậu, không khéo léo trong hành động. Suffix "-ness" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Việc kết hợp này phản ánh một cách sâu sắc trạng thái của sự không khéo léo, thể hiện sự thiếu tinh tế trong hành động hoặc cử chỉ.
Từ "clumsiness" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động thiếu sự khéo léo hoặc điều khiển cơ thể không tốt. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hàng ngày, khi người nói muốn mô tả một cá nhân hoặc hành động có tính ngớ ngẩn hoặc vụng về, cũng như trong tâm lý học để phân tích các đặc điểm tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp