Bản dịch của từ Clunky trong tiếng Việt

Clunky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clunky (Adjective)

klˈʌŋki
klˈʌŋki
01

Tạo ra âm thanh lạch cạch.

Making a clunking sound.

Ví dụ

The old clunky car rattled down the street noisily.

Chiếc xe cũ lạc lối qua đường ồn ào.

She carried a clunky metal toolbox to the construction site.

Cô ấy mang một chiếc hộp dụng cụ kim loại nặng nề đến công trường xây dựng.

The clunky machinery in the factory was in need of repair.

Các máy móc nặng nề trong nhà máy cần được sửa chữa.

02

Chắc chắn, nặng nề và lỗi thời.

Solid heavy and oldfashioned.

Ví dụ

The clunky old phone rang loudly in the quiet library.

Chiếc điện thoại cũ nặng nề vang lên ồn ào trong thư viện yên tĩnh.

She struggled to carry the clunky suitcase up the stairs.

Cô ấy gặp khó khăn khi mang chiếc vali nặng nề lên cầu thang.

The clunky desktop computer was difficult to move around.

Chiếc máy tính để bàn nặng nề khó di chuyển xung quanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clunky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clunky

Không có idiom phù hợp