Bản dịch của từ Clunky trong tiếng Việt
Clunky

Clunky (Adjective)
The old clunky car rattled down the street noisily.
Chiếc xe cũ lạc lối qua đường ồn ào.
She carried a clunky metal toolbox to the construction site.
Cô ấy mang một chiếc hộp dụng cụ kim loại nặng nề đến công trường xây dựng.
The clunky machinery in the factory was in need of repair.
Các máy móc nặng nề trong nhà máy cần được sửa chữa.
The clunky old phone rang loudly in the quiet library.
Chiếc điện thoại cũ nặng nề vang lên ồn ào trong thư viện yên tĩnh.
She struggled to carry the clunky suitcase up the stairs.
Cô ấy gặp khó khăn khi mang chiếc vali nặng nề lên cầu thang.
The clunky desktop computer was difficult to move around.
Chiếc máy tính để bàn nặng nề khó di chuyển xung quanh.
Họ từ
Từ "clunky" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một vật hay một hệ thống có thiết kế hoặc chức năng vụng về, kém linh hoạt và thiếu tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "clunky" được sử dụng đồng nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, từ này thường được dùng để chỉ cả các vật thể vật lý và kỹ thuật số, trong khi ở Mỹ, nó thường thiên về cảm giác không thoải mái hoặc thiết kế kém hiệu quả trong các ứng dụng công nghệ.
Từ "clunky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clunk", có nghĩa là phát ra âm thanh nặng nề hoặc va chạm. Căn nguyên này liên quan đến tiếng Latin "clunare", chỉ sự va chạm hay va chạm giữa các vật thể. Qua thời gian, "clunky" đã chuyển nghĩa để mô tả những đối tượng cồng kềnh, nặng nề hoặc không tinh tế, phản ánh sự thiếu linh hoạt và hiệu quả trong thiết kế hoặc chức năng. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này không chỉ ngụ ý về hình thức mà còn đánh giá sự thiếu thẩm mỹ trong ứng dụng.
Từ "clunky" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc thiết kế trong phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS không cao, nhưng phù hợp khi mô tả sự thiếu tinh tế hoặc hiệu quả trong hiện tượng hoặc đối tượng nào đó. Ngoài IELTS, từ "clunky" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ, giao diện người dùng và thiết kế đồ họa, khi người nói muốn chỉ ra điểm yếu về tính dễ sử dụng và sự thông minh trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp