Bản dịch của từ Clutched trong tiếng Việt
Clutched
Clutched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ly hợp.
Simple past and past participle of clutch.
She clutched her phone tightly during the social event last night.
Cô ấy nắm chặt điện thoại trong sự kiện xã hội tối qua.
He did not clutch the microphone when speaking at the conference.
Anh ấy không nắm chặt mic khi phát biểu tại hội nghị.
Did you see how she clutched her purse at the party?
Bạn có thấy cô ấy nắm chặt ví tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Clutched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clutch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clutched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clutched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clutches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clutching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp