Bản dịch của từ Clutch trong tiếng Việt

Clutch

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clutch(Verb)

klˈʌtʃ
ˈkɫətʃ
01

Cố gắng nắm bắt điều gì đó bất ngờ

To attempt to take hold of something suddenly

Ví dụ
02

Nắm chặt hoặc giữ thật chặt

To grasp or seize tightly

Ví dụ
03

Chạm tới một cái gì đó nhanh chóng, thường trong tình thế tuyệt vọng.

To reach for something quickly often in a desperate manner

Ví dụ

Clutch(Noun)

klˈʌtʃ
ˈkɫətʃ
01

Nắm chặt hoặc giữ chặt

A device for gripping or holding tightly together

Ví dụ
02

Cố gắng nắm bắt điều gì đó một cách đột ngột

A mechanical connection for engaging and disengaging an engine from a drive

Ví dụ
03

Vươn tới một điều gì đó một cách nhanh chóng, thường là trong trạng thái tuyệt vọng.

A clutch of eggs or young produced at a single time by a bird or reptile

Ví dụ

Clutch(Adjective)

klˈʌtʃ
ˈkɫətʃ
01

Cố gắng nắm bắt một cái gì đó một cách đột ngột

Able to make a significant impact despite difficult circumstances

Ví dụ
02

Nắm chặt hoặc giữ chặt

Capable of performing well under pressure in critical moments

Ví dụ
03

Vươn tay nhanh chóng để đạt được điều gì đó, thường trong tình trạng tuyệt vọng.

Describing a critical or crucial moment in a game or event

Ví dụ