Bản dịch của từ Clutch trong tiếng Việt
Clutch
Verb Noun [U/C] Adjective

Clutch(Verb)
klˈʌtʃ
ˈkɫətʃ
Clutch(Noun)
klˈʌtʃ
ˈkɫətʃ
02
Cố gắng nắm bắt điều gì đó một cách đột ngột
A mechanical connection for engaging and disengaging an engine from a drive
Ví dụ
Clutch(Adjective)
klˈʌtʃ
ˈkɫətʃ
Ví dụ
02
Nắm chặt hoặc giữ chặt
Capable of performing well under pressure in critical moments
Ví dụ
