Bản dịch của từ Clutched trong tiếng Việt
Clutched

Clutched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ly hợp.
Simple past and past participle of clutch.
She clutched her phone tightly during the social event last night.
Cô ấy nắm chặt điện thoại trong sự kiện xã hội tối qua.
He did not clutch the microphone when speaking at the conference.
Anh ấy không nắm chặt mic khi phát biểu tại hội nghị.
Did you see how she clutched her purse at the party?
Bạn có thấy cô ấy nắm chặt ví tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Clutched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clutch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clutched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clutched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clutches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clutching |
Họ từ
Từ "clutched" là dạng quá khứ của động từ "clutch", có nghĩa là nắm chặt hoặc giữ chặt để thể hiện sự khẩn cấp hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "clutched" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động nắm hoặc giữ một vật gì đó, như khi cảm thấy lo lắng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tượng trưng hơn, như việc bị áp lực tâm lý. Cả hai biến thể này đều thể hiện tình cảm mãnh liệt nhưng có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái sử dụng.
Từ "clutched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clutch", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cleccan", có nghĩa là nắm chặt, giữ chặt. Gốc Latin của nó là "claudere", mang nghĩa là đóng, khép lại. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết nối giữa hành động nắm giữ và sự gắn bó, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Từ "clutched" hiện tại chỉ hành động giữ chặt đồ vật hoặc một cảm xúc, nhấn mạnh ý nghĩa của sự kiểm soát và bất ngờ.
Từ "clutched" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài kiên thức viết và nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động nắm chặt hoặc giữ chặt một đồ vật, thể hiện cảm xúc như lo lắng hoặc quyết tâm. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh và văn hóa đại chúng để mô tả các tình huống căng thẳng hoặc quan trọng, nơi mà nhân vật thể hiện sự gắn bó mạnh mẽ với một vật gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp