Bản dịch của từ Co-mate trong tiếng Việt
Co-mate

Co-mate (Noun)
My co-mate, Sarah, always studies late at night in our room.
Bạn cùng phòng của tôi, Sarah, luôn học muộn vào ban đêm.
I do not enjoy living with my co-mate, Mike, anymore.
Tôi không thích sống với bạn cùng phòng của mình, Mike, nữa.
Is your co-mate friendly and helpful during group projects?
Bạn cùng phòng của bạn có thân thiện và hữu ích trong các dự án nhóm không?
Từ "co-mate" thường được sử dụng trong môi trường đồng nghiệp, ám chỉ một người bạn đồng nghiệp, đồng sự hoặc một người hợp tác trong công việc. Ở Mỹ, thuật ngữ này có thể mang sắc thái thân thiết hơn, trong khi ở Anh, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, thể hiện sự hợp tác. Mặc dù cả hai nơi đều sử dụng từ này, nhưng cách phát âm và sự phổ biến có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và nghề nghiệp.
Từ "co-mate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "māns" có nghĩa là "bạn" hay "người đồng hành". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa của sự chung sống hoặc kết nối giữa các cá thể. Trong bối cảnh hiện đại, "co-mate" thường được sử dụng để chỉ những người chia sẻ không gian sống hoặc hợp tác trong các mối quan hệ, nhấn mạnh tính chất tương tác và đồng điệu giữa các thành viên trong môi trường cộng đồng.
Từ "co-mate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chủ yếu không được sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc mạng xã hội, diễn tả mối quan hệ giữa hai cá nhân sử dụng một nền tảng chung. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản hiện đại còn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp