Bản dịch của từ Co-occurrence trong tiếng Việt
Co-occurrence

Co-occurrence (Noun)
The co-occurrence of poverty and crime is a serious social issue.
Sự đồng xuất hiện của nghèo đói và tội phạm là vấn đề xã hội nghiêm trọng.
There is no co-occurrence of high unemployment and economic growth.
Không có sự đồng xuất hiện giữa tỷ lệ thất nghiệp cao và tăng trưởng kinh tế.
Is the co-occurrence of education and income important for society?
Sự đồng xuất hiện giữa giáo dục và thu nhập có quan trọng đối với xã hội không?
Họ từ
Co-occurrence là khái niệm chỉ sự xuất hiện đồng thời của hai hoặc nhiều từ, cụm từ trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và thần kinh học. Trong tiếng Anh, "co-occurrence" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh áp dụng và ngành nghiên cứu cụ thể. Sự phân tích co-occurrence giúp nhận diện mối quan hệ ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp trong văn bản.
Từ "co-occurrence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "occurrere" nghĩa là "xuất hiện". Từ này được hình thành trong khoảng thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa và thống kê để mô tả hiện tượng hai hay nhiều sự kiện xảy ra đồng thời. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng tính chất tương tác, chỉ ra sự liên quan giữa các yếu tố trong nghiên cứu, đóng vai trò quan trọng trong phân tích dữ liệu hiện đại.
Từ "co-occurrence" được sử dụng khá phổ biến trong phần viết và nói của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và thống kê, co-occurrence mô tả sự xuất hiện đồng thời của các yếu tố. Trong môi trường học thuật, từ này thường được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa các khái niệm, ví dụ trong bài viết luận về các hiện tượng xã hội hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp