Bản dịch của từ Co own trong tiếng Việt
Co own

Co own (Verb)
They co-own a small business together.
Họ sở hữu chung một doanh nghiệp nhỏ cùng nhau.
The siblings co-own a house in the city.
Anh em ruột sở hữu chung một căn nhà ở thành phố.
They decided to co-own the land for farming purposes.
Họ quyết định sở hữu chung mảnh đất để trồng trọt.
Co own (Noun)
Mary and John are co-owners of the business.
Mary và John là chủ sở hữu cùng sở hữu của doanh nghiệp.
The co-ownership agreement was signed by both parties.
Hợp đồng chia sẻ sở hữu được ký bởi cả hai bên.
The siblings are co-owners of the inherited property.
Các anh chị em là chủ sở hữu cùng sở hữu của tài sản thừa kế.
Cụm từ "co-own" chỉ hành động sở hữu chung một tài sản hoặc quyền lợi giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, "co-own" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong viết tắt, người ta thường sử dụng "co" để chỉ việc hợp tác hoặc chia sẻ, như trong "co-author" (đồng tác giả). Trong ngữ cảnh pháp lý, "co-own" thường liên quan đến các thỏa thuận về quyền sử dụng và phân chia trách nhiệm.
Từ "co-own" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "own" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "agan", có nghĩa là "sở hữu". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ việc hợp tác trong việc sở hữu tài sản hoặc quyền lợi. Cách sử dụng từ này gia tăng trong các lĩnh vực như bất động sản và kinh doanh, nơi việc đồng sở hữu trở thành một hình thức pháp lý và kinh tế phổ biến.
Từ "co-own" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh học thuật và kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ quyền sở hữu chung tài sản hoặc công ty giữa hai hoặc nhiều bên. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm thảo luận về đầu tư, hợp tác kinh doanh và quyền lợi pháp lý trong các lĩnh vực như bất động sản và vốn đầu tư.