Bản dịch của từ Co own trong tiếng Việt
Co own
VerbNoun [U/C]
Co own (Verb)
kˈun
kˈun
Co own (Noun)
kˈun
kˈun
Ví dụ
Mary and John are co-owners of the business.
Mary và John là chủ sở hữu cùng sở hữu của doanh nghiệp.
The co-ownership agreement was signed by both parties.
Hợp đồng chia sẻ sở hữu được ký bởi cả hai bên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Co own
Không có idiom phù hợp