Bản dịch của từ Co own trong tiếng Việt

Co own

VerbNoun [U/C]

Co own (Verb)

kˈun
kˈun
01

Để cùng sở hữu một cái gì đó với người khác hoặc tổ chức

To jointly own something with another person or entity

Ví dụ

They co-own a small business together.

Họ sở hữu chung một doanh nghiệp nhỏ cùng nhau.

The siblings co-own a house in the city.

Anh em ruột sở hữu chung một căn nhà ở thành phố.

Co own (Noun)

kˈun
kˈun
01

Một người sở hữu một cái gì đó cùng với người hoặc tổ chức khác

A person who owns something jointly with another person or entity

Ví dụ

Mary and John are co-owners of the business.

Mary và John là chủ sở hữu cùng sở hữu của doanh nghiệp.

The co-ownership agreement was signed by both parties.

Hợp đồng chia sẻ sở hữu được ký bởi cả hai bên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co own

Không có idiom phù hợp