Bản dịch của từ Co-vary trong tiếng Việt
Co-vary

Co-vary (Verb)
Thay đổi theo cách tương ứng, thường có mối tương quan dương.
To vary together in a corresponding way usually positively correlated.
Income and education levels co-vary in many studies across the country.
Thu nhập và trình độ học vấn thay đổi cùng nhau trong nhiều nghiên cứu.
Income and education levels do not co-vary in all regions.
Thu nhập và trình độ học vấn không thay đổi cùng nhau ở tất cả các khu vực.
Do income and education levels co-vary in urban areas?
Liệu thu nhập và trình độ học vấn có thay đổi cùng nhau ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "co-vary" được sử dụng trong thống kê và phân tích dữ liệu, chỉ mối quan hệ giữa hai biến mà giá trị của chúng thay đổi đồng thời. Khi một biến tăng, biến còn lại cũng có xu hướng tăng hoặc giảm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "co-vary" với cách phát âm và viết giống nhau. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội, tâm lý học và kinh tế.
Từ "co-vary" xuất phát từ tiền tố "co-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "vary", bắt nguồn từ "variāre", mang nghĩa là "thay đổi". Thuật ngữ này được sử dụng trong thống kê để mô tả sự tương quan giữa hai biến số, khi một biến thay đổi theo biến còn lại. Ý nghĩa hiện tại của "co-vary" phản ánh mối quan hệ tương hỗ giữa các yếu tố trong các phân tích dữ liệu và mô hình toán học.
Từ "co-vary" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các mối quan hệ giữa các biến trong lĩnh vực thống kê và khoa học xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu thực nghiệm, mô hình hóa dữ liệu, và trong các bài viết khoa học khi phân tích sự tương quan giữa các yếu tố. Khả năng hiểu và vận dụng thuật ngữ này là cần thiết để nắm vững các khái niệm phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp