Bản dịch của từ Co-vary trong tiếng Việt

Co-vary

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-vary (Verb)

kˈoʊvɚi
kˈoʊvɚi
01

Thay đổi theo cách tương ứng, thường có mối tương quan dương.

To vary together in a corresponding way usually positively correlated.

Ví dụ

Income and education levels co-vary in many studies across the country.

Thu nhập và trình độ học vấn thay đổi cùng nhau trong nhiều nghiên cứu.

Income and education levels do not co-vary in all regions.

Thu nhập và trình độ học vấn không thay đổi cùng nhau ở tất cả các khu vực.

Do income and education levels co-vary in urban areas?

Liệu thu nhập và trình độ học vấn có thay đổi cùng nhau ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-vary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-vary

Không có idiom phù hợp