Bản dịch của từ Coagulant trong tiếng Việt

Coagulant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coagulant (Noun)

koʊˈæ.ɡjə.lənt
koʊˈæ.ɡjə.lənt
01

Một chất làm cho máu hoặc chất lỏng khác đông lại.

A substance that causes blood or another liquid to coagulate.

Ví dụ

The doctor used a coagulant to stop the bleeding during surgery.

Bác sĩ đã sử dụng một chất đông máu để ngăn chảy máu trong phẫu thuật.

They did not find a coagulant for the injured person at the scene.

Họ đã không tìm thấy chất đông máu cho nạn nhân tại hiện trường.

Is a coagulant necessary for treating severe injuries in emergencies?

Chất đông máu có cần thiết cho việc điều trị chấn thương nặng trong tình huống khẩn cấp không?

Dạng danh từ của Coagulant (Noun)

SingularPlural

Coagulant

Coagulants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coagulant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coagulant

Không có idiom phù hợp