Bản dịch của từ Coagulant trong tiếng Việt
Coagulant

Coagulant (Noun)
The doctor used a coagulant to stop the bleeding during surgery.
Bác sĩ đã sử dụng một chất đông máu để ngăn chảy máu trong phẫu thuật.
They did not find a coagulant for the injured person at the scene.
Họ đã không tìm thấy chất đông máu cho nạn nhân tại hiện trường.
Is a coagulant necessary for treating severe injuries in emergencies?
Chất đông máu có cần thiết cho việc điều trị chấn thương nặng trong tình huống khẩn cấp không?
Dạng danh từ của Coagulant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coagulant | Coagulants |
Họ từ
Chất đông tụ (coagulant) là một chất được sử dụng trong các quy trình xử lý nước và chế biến thực phẩm để thúc đẩy sự kết tụ hoặc đông lại của các hạt, tế bào hoặc chất lỏng. Chất này thường được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ được viết và phát âm tương tự, nhưng ở Anh, từ "coagulant" cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, nhưng đôi khi cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "coagulant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coagulare", có nghĩa là "làm đặc lại" hoặc "hình thành cục". Trong lĩnh vực sinh học, từ này chỉ các chất làm đông máu hoặc làm đông lại dịch lỏng. Sự phát triển ý nghĩa của "coagulant" thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm vật lý của sự kết tập sang ứng dụng sinh học trong việc điều chỉnh quá trình sinh lý cơ thể, đặc biệt là trong ngành y học và thực phẩm.
Từ "coagulant" được sử dụng với mức độ tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thí nghiệm khoa học hoặc lĩnh vực y học, cụ thể liên quan đến quá trình đông máu. Trong các tài liệu khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, sinh học và công nghiệp thực phẩm, với ngữ cảnh thảo luận về tác nhân hóa học giúp kết tụ các phần tử hoặc dịch lỏng. Sự xuất hiện của từ ngữ này thể hiện tính chuyên môn cao, thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp