Bản dịch của từ Coalescent trong tiếng Việt
Coalescent

Coalescent (Adjective)
The coalescent community worked together to organize a charity event.
Cộng đồng hợp nhất đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.
Not everyone is supportive of the coalescent efforts to improve society.
Không phải ai cũng ủng hộ những nỗ lực hợp nhất để cải thiện xã hội.
Are you familiar with the coalescent projects in our local community?
Bạn có quen với các dự án hợp nhất trong cộng đồng địa phương không?
The coalescent community organized a charity event last week.
Cộng đồng hợp nhất đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.
The group project was unsuccessful due to a lack of coalescent effort.
Dự án nhóm không thành công do thiếu nỗ lực hợp nhất.
Coalescent (Noun)
The coalescent of different cultures creates a diverse community.
Sự kết hợp của các văn hóa khác nhau tạo nên một cộng đồng đa dạng.
The lack of coalescent among the groups led to misunderstandings.
Sự thiếu sự kết hợp giữa các nhóm dẫn đến sự hiểu lầm.
Is coalescent essential for a harmonious society?
Sự kết hợp có phải là điều cần thiết cho một xã hội hài hòa không?
The coalescent of different cultures makes this city vibrant.
Sự kết hợp của các nền văn hóa tạo nên sự sôi động của thành phố này.
There is no coalescent of opinions among the committee members.
Không có sự hòa quyện ý kiến giữa các thành viên ủy ban.
Họ từ
Từ "coalescent" là một tính từ diễn tả hành động hoặc quá trình kết hợp, sát nhập hoặc hòa trộn thành một thể thống nhất. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của các quần thể di truyền hoặc tế bào. Phiên bản của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, trong đó tiếng Anh Anh có khuynh hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "coalescent" có thể mang nghĩa tích cực trong sự hòa hợp hoặc tích lũy.
Từ "coalescent" xuất phát từ gốc Latinh "coalescere", có nghĩa là "hợp lại" hoặc "kết hợp". Gốc từ này bao gồm tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "alescere" (để phát triển). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học, để mô tả quá trình kết hợp các yếu tố riêng biệt thành một thể thống nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm hợp nhất và sự phát triển đồng nhất.
Từ "coalescent" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học tự nhiên và xã hội học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối hạn chế. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu về sinh học, nhưng không phổ biến trong bài viết học thuật thông thường. Trong văn cảnh khác, "coalescent" thường được dùng để mô tả quá trình kết hợp hoặc hòa nhập, như trong các nghiên cứu về sự phát triển của các cộng đồng hoặc trong mô hình gia tăng dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp