Bản dịch của từ Coalescent trong tiếng Việt

Coalescent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coalescent (Adjective)

kˌoʊəlˈɛstənt
kˌoʊəlˈɛstənt
01

Thống nhất để tạo thành một tổng thể.

United to form a whole.

Ví dụ

The coalescent community worked together to organize a charity event.

Cộng đồng hợp nhất đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.

Not everyone is supportive of the coalescent efforts to improve society.

Không phải ai cũng ủng hộ những nỗ lực hợp nhất để cải thiện xã hội.

Are you familiar with the coalescent projects in our local community?

Bạn có quen với các dự án hợp nhất trong cộng đồng địa phương không?

The coalescent community organized a charity event last week.

Cộng đồng hợp nhất đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.

The group project was unsuccessful due to a lack of coalescent effort.

Dự án nhóm không thành công do thiếu nỗ lực hợp nhất.

Coalescent (Noun)

kˌoʊəlˈɛstənt
kˌoʊəlˈɛstənt
01

Một khối hoặc toàn bộ được hình thành bằng cách hợp nhất các phần riêng biệt.

A single mass or whole that is formed by the merging of separate parts.

Ví dụ

The coalescent of different cultures creates a diverse community.

Sự kết hợp của các văn hóa khác nhau tạo nên một cộng đồng đa dạng.

The lack of coalescent among the groups led to misunderstandings.

Sự thiếu sự kết hợp giữa các nhóm dẫn đến sự hiểu lầm.

Is coalescent essential for a harmonious society?

Sự kết hợp có phải là điều cần thiết cho một xã hội hài hòa không?

The coalescent of different cultures makes this city vibrant.

Sự kết hợp của các nền văn hóa tạo nên sự sôi động của thành phố này.

There is no coalescent of opinions among the committee members.

Không có sự hòa quyện ý kiến giữa các thành viên ủy ban.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coalescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coalescent

Không có idiom phù hợp