Bản dịch của từ Coalize trong tiếng Việt
Coalize
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Coalize (Verb)
Many groups coalize to address social issues like poverty and education.
Nhiều nhóm liên minh để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
They do not coalize for political reasons during the election season.
Họ không liên minh vì lý do chính trị trong mùa bầu cử.
Do various organizations coalize to support social justice initiatives?
Liệu các tổ chức khác nhau có liên minh để hỗ trợ các sáng kiến công bằng xã hội không?
Từ "coalize" là một động từ tiếng Anh hiếm khi được sử dụng, có nghĩa là hợp nhất hoặc kết hợp các phần tử riêng lẻ thành một thể thống nhất. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Mặc dù không có phiên bản phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn viết, các phiên bản thay thế phổ biến hơn như "coalesce" thường được dùng, với nghĩa tương tự và có tính chính xác hơn trong ngữ nghĩa.
Từ "coalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coalizare", kết hợp giữa tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "alere", nghĩa là "nuôi dưỡng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình kết hợp các bộ phận riêng lẻ thành một khối thống nhất. Ngày nay, "coalize" thường được dùng để diễn đạt hành động hình thành các liên minh hoặc sự đồng thuận, phản ánh ý nghĩa của sự hợp nhất và tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "coalize" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật rộng rãi và chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về năng lượng và môi trường. Trong các tình huống thông thường, "coalize" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách năng lượng, phát triển bền vững hoặc các hội thảo khoa học liên quan đến sự phát triển của ngành công nghiệp than.