Bản dịch của từ Coalize trong tiếng Việt
Coalize
Verb
Coalize (Verb)
Ví dụ
Many groups coalize to address social issues like poverty and education.
Nhiều nhóm liên minh để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
They do not coalize for political reasons during the election season.
Họ không liên minh vì lý do chính trị trong mùa bầu cử.
Do various organizations coalize to support social justice initiatives?
Liệu các tổ chức khác nhau có liên minh để hỗ trợ các sáng kiến công bằng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coalize
Không có idiom phù hợp