Bản dịch của từ Coalition trong tiếng Việt
Coalition
Coalition (Noun)
Một liên minh tạm thời để phối hợp hành động, đặc biệt là giữa các đảng phái chính trị thành lập chính phủ.
A temporary alliance for combined action especially of political parties forming a government.
The coalition of parties won the election.
Liên minh các đảng đã chiến thắng cuộc bầu cử.
The social coalition aimed to address poverty issues.
Liên minh xã hội nhằm giải quyết vấn đề nghèo đói.
The coalition government implemented new social programs.
Chính phủ liên minh triển khai các chương trình xã hội mới.
Dạng danh từ của Coalition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coalition | Coalitions |
Kết hợp từ của Coalition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right-wing coalition Liên minh cánh hữu | The right-wing coalition supports traditional values in society. Liên minh cánh hữu ủng hộ các giá trị truyền thống trong xã hội. |
Broad-based coalition Liên minh rộng lớn | The social project was supported by a broad-based coalition of ngos. Dự án xã hội được ủng hộ bởi một liên minh rộng lớn của các tổ chức phi chính phủ. |
Rainbow coalition Liên minh cầu vồng | The social project aimed to create a rainbow coalition of volunteers. Dự án xã hội nhằm tạo ra một liên minh cầu vồng của tình nguyện viên. |
Political coalition Liên minh chính trị | The social organization formed a political coalition for advocacy. Tổ chức xã hội thành lập liên minh chính trị để bảo vệ. |
Centre-left/center-left coalition Liên minh trung-trái | The centre-left coalition focuses on social welfare and healthcare reform. Liên minh trung tâm-trái tập trung vào phúc lợi xã hội và cải cách chăm sóc sức khỏe. |
Họ từ
Từ "coalition" có nghĩa là sự liên minh hoặc liên kết giữa các bên khác nhau, thường là nhằm đạt được một mục tiêu chính trị hoặc kinh tế chung. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "coalition" thường liên quan đến các chính phủ liên minh trong chính trị, thể hiện sự hợp tác giữa các đảng phái để tạo ra một tập thể mạnh mẽ hơn.
Từ "coalition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coalitio", hình thành từ động từ "coalescere", có nghĩa là "tập hợp lại". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc sự gia nhập giữa hai hay nhiều bên nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong lịch sử, "coalition" thường được dùng trong các bối cảnh chính trị, như liên minh giữa các đảng phái để tăng cường sức mạnh hoặc ảnh hưởng. Ngày nay, từ này vẫn giữ được nghĩa cốt lõi của sự hợp tác, thể hiện tính đồng thuận và sự liên kết giữa các tổ chức, cá nhân, nhằm thực hiện những mục tiêu chung trong nhiều lĩnh vực.
Từ "coalition" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong lập luận hoặc tranh luận, từ này thường được sử dụng để mô tả sự liên minh giữa các đảng phái hoặc tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung. Ngoài ra, "coalition" cũng thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, nghiên cứu chính trị, và phân tích xã hội, khi bàn luận về sự hợp tác giữa các nhóm trong các vấn đề như bảo vệ môi trường hay kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp