Bản dịch của từ Coarsen trong tiếng Việt
Coarsen

Coarsen (Verb)
Thực hiện hoặc trở nên thô tục hoặc khó chịu.
Make or become vulgar or unpleasant.
His jokes began to coarsen, offending many people at the party.
Các câu nói đùa của anh ấy bắt đầu trở nên thô tục, làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
She always avoids coarsening her language when discussing sensitive topics.
Cô ấy luôn tránh làm thô tục ngôn ngữ khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.
Did the comedian coarsen his jokes during the stand-up comedy show?
Liệu người hài có làm thô tục các câu nói đùa trong buổi biểu diễn hài kịch đứng?
His jokes coarsen the conversation during the IELTS speaking practice.
Các câu nói đùa của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên thô lỗ trong lúc luyện nói IELTS.
She tries not to coarsen her writing style for the IELTS exam.
Cô ấy cố gắng không làm cho phong cách viết của mình trở nên thô lỗ cho kỳ thi IELTS.
His attitude toward others began to coarsen as he felt more isolated.
Thái độ của anh ta dần trở nên thô lỗ khi anh ta cảm thấy cô đơn hơn.
She believes that social interactions should not coarsen people's behavior.
Cô ấy tin rằng giao tiếp xã hội không nên làm thô lỗ hành vi của mọi người.
Does the increase in online communication coarsen personal relationships in society?
Việc tăng giao tiếp trực tuyến có làm thô lỗ mối quan hệ cá nhân trong xã hội không?
The lack of education can coarsen one's manners.
Sự thiếu học vấn có thể làm tăng sự thô lỗ của một người.
Ignoring etiquette rules may coarsen your interactions with others.
Việc phớt lờ quy tắc văn minh có thể làm tăng sự thô lỗ trong giao tiếp của bạn với người khác.
Dạng động từ của Coarsen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coarsen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coarsened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coarsened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coarsens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coarsening |
Họ từ
Từ "coarsen" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên thô ráp hoặc thô bạo hơn. Hành động này có thể áp dụng cho chất liệu, bề mặt, hoặc thậm chí là tính cách của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau; tuy nhiên, trong cách phát âm, sự khác biệt có thể tồn tại do các biến thể vùng miền. "Coarsen" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi về chất lượng hoặc tính cách, thường mang nghĩa tiêu cực.
Từ "coarsen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coarsus", có nghĩa là "thô ráp, thô kệch". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, mang hàm ý chỉ việc làm cho bề mặt trở nên kém mịn màng hoặc tạo sự thô cứng. Ý nghĩa hiện tại của "coarsen" không chỉ đề cập đến vật chất mà còn có thể áp dụng cho tinh thần hoặc phong cách, thể hiện sự thiếu tinh tế hoặc thô bạo trong cách hành xử.
Từ "coarsen" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là ở phần bài luận và nói, nơi ngữ cảnh sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng hơn. Trong các tình huống chung, "coarsen" thường được dùng để mô tả sự tăng cường độ thô ráp hoặc sự xấu đi trong chất lượng vật lý hoặc tinh thần, ví dụ như trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học vật liệu hoặc dinh dưỡng. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh học thuật hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp