Bản dịch của từ Coarsen trong tiếng Việt

Coarsen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarsen (Verb)

kˈoʊɹsn
kˈoʊɹsn
01

Thực hiện hoặc trở nên thô tục hoặc khó chịu.

Make or become vulgar or unpleasant.

Ví dụ

His jokes began to coarsen, offending many people at the party.

Các câu nói đùa của anh ấy bắt đầu trở nên thô tục, làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.

She always avoids coarsening her language when discussing sensitive topics.

Cô ấy luôn tránh làm thô tục ngôn ngữ khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.

Did the comedian coarsen his jokes during the stand-up comedy show?

Liệu người hài có làm thô tục các câu nói đùa trong buổi biểu diễn hài kịch đứng?

His jokes coarsen the conversation during the IELTS speaking practice.

Các câu nói đùa của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên thô lỗ trong lúc luyện nói IELTS.

She tries not to coarsen her writing style for the IELTS exam.

Cô ấy cố gắng không làm cho phong cách viết của mình trở nên thô lỗ cho kỳ thi IELTS.

02

Làm hoặc trở nên thô ráp.

Make or become rough.

Ví dụ

His attitude toward others began to coarsen as he felt more isolated.

Thái độ của anh ta dần trở nên thô lỗ khi anh ta cảm thấy cô đơn hơn.

She believes that social interactions should not coarsen people's behavior.

Cô ấy tin rằng giao tiếp xã hội không nên làm thô lỗ hành vi của mọi người.

Does the increase in online communication coarsen personal relationships in society?

Việc tăng giao tiếp trực tuyến có làm thô lỗ mối quan hệ cá nhân trong xã hội không?

The lack of education can coarsen one's manners.

Sự thiếu học vấn có thể làm tăng sự thô lỗ của một người.

Ignoring etiquette rules may coarsen your interactions with others.

Việc phớt lờ quy tắc văn minh có thể làm tăng sự thô lỗ trong giao tiếp của bạn với người khác.

Dạng động từ của Coarsen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coarsen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coarsened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coarsened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coarsens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coarsening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coarsen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarsen

Không có idiom phù hợp