Bản dịch của từ Coarsened trong tiếng Việt
Coarsened

Coarsened (Verb)
The harsh policies coarsened social interactions among students at Lincoln High.
Các chính sách khắc nghiệt đã làm cho các tương tác xã hội trở nên thô lỗ tại Lincoln High.
Social media does not coarsen communication; it can enhance understanding.
Mạng xã hội không làm cho giao tiếp trở nên thô lỗ; nó có thể nâng cao sự hiểu biết.
Has the online debate coarsened our discussions about social issues?
Cuộc tranh luận trực tuyến có làm cho các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trở nên thô lỗ không?
Dạng động từ của Coarsened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coarsen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coarsened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coarsened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coarsens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coarsening |
Họ từ
Từ "coarsened" là dạng quá khứ của động từ "coarsen", có nghĩa là làm cho thô ráp hoặc xù xì. Trong ngữ cảnh vật lý, từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình bề mặt của vật thể trở nên kém mịn màng hơn, có thể do sự ăn mòn hoặc tác động của môi trường. "Coarsened" không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể xảy ra sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và sắc thái cảm xúc khi miêu tả sự bề bộn hoặc không tinh tế trong nghệ thuật hay cuộc sống hàng ngày.
Từ "coarsened" xuất phát từ gốc Latin "coarse", có nghĩa là "thô" hoặc "không mịn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc bề mặt không nhẵn, phản ánh trạng thái không tinh tế hoặc thô ráp. Khi kết hợp với hậu tố "-ed", "coarsened" mang ý nghĩa đã trở nên thô kệch hơn so với trạng thái ban đầu, thường dùng để mô tả sự giảm chất lượng hoặc sự giảm sút của tính tinh tế trong cả cảm xúc lẫn hình thức.
Từ "coarsened" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về vật liệu hoặc môi trường, mô tả quá trình làm cho bề mặt hoặc kết cấu trở nên thô hơn. Ngoài ra, "coarsened" cũng có thể được dùng trong lĩnh vực tâm lý học, ngụ ý sự thô bạo hoặc giảm chất lượng của hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất