Bản dịch của từ Coarsened trong tiếng Việt
Coarsened
Coarsened (Verb)
The harsh policies coarsened social interactions among students at Lincoln High.
Các chính sách khắc nghiệt đã làm cho các tương tác xã hội trở nên thô lỗ tại Lincoln High.
Social media does not coarsen communication; it can enhance understanding.
Mạng xã hội không làm cho giao tiếp trở nên thô lỗ; nó có thể nâng cao sự hiểu biết.
Has the online debate coarsened our discussions about social issues?
Cuộc tranh luận trực tuyến có làm cho các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trở nên thô lỗ không?
Dạng động từ của Coarsened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coarsen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coarsened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coarsened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coarsens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coarsening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất