Bản dịch của từ Coarsened trong tiếng Việt

Coarsened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarsened (Verb)

kˈɔɹsənd
kˈɔɹsənd
01

Làm hoặc trở nên thô hoặc thô.

Make or become rough or coarse.

Ví dụ

The harsh policies coarsened social interactions among students at Lincoln High.

Các chính sách khắc nghiệt đã làm cho các tương tác xã hội trở nên thô lỗ tại Lincoln High.

Social media does not coarsen communication; it can enhance understanding.

Mạng xã hội không làm cho giao tiếp trở nên thô lỗ; nó có thể nâng cao sự hiểu biết.

Has the online debate coarsened our discussions about social issues?

Cuộc tranh luận trực tuyến có làm cho các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trở nên thô lỗ không?

Dạng động từ của Coarsened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coarsen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coarsened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coarsened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coarsens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coarsening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coarsened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarsened

Không có idiom phù hợp