Bản dịch của từ Coarsens trong tiếng Việt

Coarsens

Verb

Coarsens (Verb)

kˈoʊɹsənz
kˈoʊɹsənz
01

Làm hoặc trở nên thô.

Make or become coarse.

Ví dụ

Social media coarsens our communication, reducing respect among users.

Mạng xã hội làm cho giao tiếp của chúng ta thô lỗ, giảm tôn trọng giữa người dùng.

Social media does not coarsen our conversations; it enhances them instead.

Mạng xã hội không làm cho cuộc trò chuyện của chúng ta thô lỗ; nó cải thiện chúng.

Does social media coarsen our interactions with friends and family?

Mạng xã hội có làm cho các tương tác của chúng ta với bạn bè và gia đình thô lỗ không?

02

Làm thô về kết cấu hoặc tính chất.

To make rough in texture or nature.

Ví dụ

Social media often coarsens our communication and reduces empathy among users.

Mạng xã hội thường làm cho giao tiếp của chúng ta trở nên thô ráp và giảm sự đồng cảm giữa người dùng.

It does not coarsen the discussion; it encourages respectful dialogue instead.

Nó không làm cho cuộc thảo luận trở nên thô ráp; nó khuyến khích đối thoại tôn trọng hơn.

Does reality TV coarsen our societal values and influence behavior negatively?

Chương trình truyền hình thực tế có làm cho các giá trị xã hội của chúng ta trở nên thô ráp và ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi không?

03

Làm mất đi sự tinh tế.

To cause to lose refinement.

Ví dụ

Social media often coarsens our communication with harsh comments and insults.

Mạng xã hội thường làm cho giao tiếp của chúng ta trở nên thô lỗ với những bình luận và xúc phạm.

The debate did not coarsen the discussion; it remained respectful and informative.

Cuộc tranh luận không làm cho cuộc thảo luận trở nên thô lỗ; nó vẫn tôn trọng và thông tin.

Does reality TV coarsen society's values and standards of behavior?

Chương trình truyền hình thực tế có làm cho các giá trị và tiêu chuẩn hành vi của xã hội trở nên thô lỗ không?

Dạng động từ của Coarsens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coarsen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coarsened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coarsened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coarsens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coarsening

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coarsens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarsens

Không có idiom phù hợp