Bản dịch của từ Codfish trong tiếng Việt

Codfish

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codfish (Noun)

kˈɑdfɪʃ
kˈɑdfɪʃ
01

Một loài cá biển lớn quan trọng như một loại cá thực phẩm.

A large marine fish that is important as a food fish.

Ví dụ

Many families enjoy codfish for dinner on weekends.

Nhiều gia đình thích ăn cá tuyết cho bữa tối vào cuối tuần.

Codfish is not a common dish in Vietnamese cuisine.

Cá tuyết không phải là món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.

Is codfish popular among students in school lunches?

Cá tuyết có phổ biến trong bữa trưa của học sinh không?

Codfish (Noun Countable)

kˈɑdfɪʃ
kˈɑdfɪʃ
01

Thịt của loài cá này dùng làm thực phẩm.

The flesh of this fish used as food.

Ví dụ

Codfish is a popular dish in many social gatherings.

Cá tuyết là món ăn phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not enjoy eating codfish due to its texture.

Nhiều người không thích ăn cá tuyết vì kết cấu của nó.

Is codfish commonly served at community events in your area?

Cá tuyết có thường được phục vụ tại các sự kiện cộng đồng ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codfish

Không có idiom phù hợp