Bản dịch của từ Coequal trong tiếng Việt
Coequal

Coequal (Adjective)
Có cùng cấp bậc hoặc tầm quan trọng.
Having the same rank or importance.
In society, everyone should be coequal regardless of their background.
Trong xã hội, mọi người nên có cùng địa vị bất kể nguồn gốc.
Women are not coequal to men in many cultures today.
Phụ nữ không có địa vị ngang bằng với nam giới ở nhiều nền văn hóa hiện nay.
Are all citizens considered coequal under the law in your country?
Tất cả công dân có được coi là ngang bằng trước pháp luật ở đất nước bạn không?
Coequal (Noun)
In society, everyone should be considered a coequal member.
Trong xã hội, mọi người nên được coi là thành viên bình đẳng.
Not all groups view their members as coequal individuals.
Không phải tất cả các nhóm đều coi thành viên của họ là bình đẳng.
Are all cultures treating their citizens as coequal participants?
Tất cả các nền văn hóa có đối xử công dân của họ như bình đẳng không?
Từ "coequal" có nghĩa là có cùng mức độ quan trọng hoặc quyền lực ngang nhau, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức có vị trí tương đương. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "coequal" có thể được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "equal" hoặc "peer", tùy thuộc vào ngữ nghĩa cụ thể.
Từ "coequal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "aequalis" có nghĩa là "bằng nhau". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ sự bình đẳng về địa vị hoặc quyền lực giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ý nghĩa hiện tại của từ "coequal" phản ánh sự nhấn mạnh vào tính bình đẳng, thể hiện sự không phân biệt giữa các đối tượng liên quan trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị.
Từ "coequal" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm bình đẳng hoặc tương đương trong các lĩnh vực pháp lý hoặc triết học. Ví dụ, trong các nghiên cứu về quyền con người hoặc cấu trúc xã hội, thuật ngữ này được dùng để nhấn mạnh sự bình đẳng giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp