Bản dịch của từ Coequal trong tiếng Việt

Coequal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coequal (Adjective)

koʊˈikwl
koʊˈikwl
01

Có cùng cấp bậc hoặc tầm quan trọng.

Having the same rank or importance.

Ví dụ

In society, everyone should be coequal regardless of their background.

Trong xã hội, mọi người nên có cùng địa vị bất kể nguồn gốc.

Women are not coequal to men in many cultures today.

Phụ nữ không có địa vị ngang bằng với nam giới ở nhiều nền văn hóa hiện nay.

Are all citizens considered coequal under the law in your country?

Tất cả công dân có được coi là ngang bằng trước pháp luật ở đất nước bạn không?

Coequal (Noun)

ˈkoʊ.kwəl
ˈkoʊ.kwəl
01

Một người hoặc vật ngang bằng với người khác.

A person or thing equal with another.

Ví dụ

In society, everyone should be considered a coequal member.

Trong xã hội, mọi người nên được coi là thành viên bình đẳng.

Not all groups view their members as coequal individuals.

Không phải tất cả các nhóm đều coi thành viên của họ là bình đẳng.

Are all cultures treating their citizens as coequal participants?

Tất cả các nền văn hóa có đối xử công dân của họ như bình đẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coequal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coequal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.