Bản dịch của từ Coercing trong tiếng Việt
Coercing

Coercing (Verb)
Thuyết phục ai đó một cách mạnh mẽ để làm điều gì đó mà họ không muốn làm.
To persuade someone forcefully to do something that they are unwilling to do.
The government is coercing citizens to comply with new social regulations.
Chính phủ đang ép buộc công dân tuân thủ các quy định xã hội mới.
They are not coercing people into joining the community service program.
Họ không ép buộc mọi người tham gia chương trình dịch vụ cộng đồng.
Is the organization coercing volunteers to work longer hours?
Tổ chức có đang ép buộc tình nguyện viên làm việc nhiều giờ hơn không?
Dạng động từ của Coercing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coerce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coerced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coerced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coerces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coercing |
Họ từ
Từ "coercing" là danh gerund hoặc động từ hiện tại của "coerce", có nghĩa là buộc ai đó phải hành động theo một cách nhất định thông qua áp lực hoặc ép buộc. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học để chỉ các hình thức kiểm soát và thuyết phục không tự nguyện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "coercing" thường không có sự khác biệt về cách viết hoặc ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "coercing" xuất phát từ gốc Latin "coercere", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "ép buộc". Gốc từ này bao gồm tiền tố "co-" chỉ sự đồng hành và động từ "arcere" có nghĩa là ngăn chặn. Tiền tố và động từ này kết hợp tạo ra nghĩa ép buộc người khác thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coercing" thường được sử dụng để diễn tả hành động sử dụng sức ép hoặc sức mạnh để buộc ai đó làm theo ý muốn của người khác.
Từ "coercing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về đạo đức, luật pháp hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh phổ thông, "coercing" thường được dùng để mô tả hành động ép buộc người khác thực hiện một hành động không mong muốn, thường liên quan đến các tình huống như đàm phán, giao tiếp không chính thức hay trong các trường hợp pháp lý. Hình thức sử dụng này nhấn mạnh đến yếu tố quyền lực và sự áp đặt trong mối quan hệ giữa các cá nhân.