Bản dịch của từ Coercing trong tiếng Việt

Coercing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coercing (Verb)

koʊˈɝsɪŋ
koʊˈɝsɪŋ
01

Thuyết phục ai đó một cách mạnh mẽ để làm điều gì đó mà họ không muốn làm.

To persuade someone forcefully to do something that they are unwilling to do.

Ví dụ

The government is coercing citizens to comply with new social regulations.

Chính phủ đang ép buộc công dân tuân thủ các quy định xã hội mới.

They are not coercing people into joining the community service program.

Họ không ép buộc mọi người tham gia chương trình dịch vụ cộng đồng.

Is the organization coercing volunteers to work longer hours?

Tổ chức có đang ép buộc tình nguyện viên làm việc nhiều giờ hơn không?

Dạng động từ của Coercing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coerce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coerced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coerced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coerces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coercing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coercing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coercing

Không có idiom phù hợp