Bản dịch của từ Cognac trong tiếng Việt

Cognac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognac (Noun)

kˈɑnjæk
kˈoʊnjæk
01

Một loại rượu mạnh chất lượng cao, nói đúng ra là được chưng cất ở cognac ở miền tây nước pháp.

A highquality brandy strictly speaking that distilled in cognac in western france.

Ví dụ

I enjoyed a glass of cognac at the social gathering last night.

Tôi đã thưởng thức một ly cognac tại buổi tiệc tối qua.

Many people do not prefer cognac over other spirits at parties.

Nhiều người không thích cognac hơn các loại rượu khác tại các bữa tiệc.

Is cognac always served in elegant glasses during social events?

Cognac có luôn được phục vụ trong ly sang trọng trong các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Cognac (Noun)

SingularPlural

Cognac

Cognacs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cognac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognac

Không có idiom phù hợp