Bản dịch của từ Cognac trong tiếng Việt
Cognac

Cognac (Noun)
I enjoyed a glass of cognac at the social gathering last night.
Tôi đã thưởng thức một ly cognac tại buổi tiệc tối qua.
Many people do not prefer cognac over other spirits at parties.
Nhiều người không thích cognac hơn các loại rượu khác tại các bữa tiệc.
Is cognac always served in elegant glasses during social events?
Cognac có luôn được phục vụ trong ly sang trọng trong các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Cognac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cognac | Cognacs |
Cognac là một loại rượu mạnh có nguồn gốc từ vùng Cognac, Pháp, được sản xuất từ nho trắng và trải qua quá trình chưng cất hai lần trong thùng đồng. Rượu cognac thường có hương vị phong phú, phức tạp và được ủ trong các thùng gỗ sồi trong nhiều năm. Trong khi thuật ngữ "cognac" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "c" đầu và tiếng Anh Mỹ có âm nhẹ hơn. Cognac thường được tiêu thụ trong các dịp đặc biệt, và cách thưởng thức cũng được quy định chặt chẽ trong văn hóa.
Từ "cognac" có nguồn gốc từ thành phố Cognac, Pháp, nơi sản xuất loại rượu brandy nổi tiếng này. Từ "cognac" được xuất phát từ tiếng Pháp, và có thể liên kết với từ gốc Latin "cognatus", có nghĩa là "quan hệ", thể hiện sự kết nối giữa những thành phần trong quá trình sản xuất rượu. Vào thế kỷ 16, phương pháp chưng cất đã được cải tiến, dẫn đến sự phát triển của cognac như một sản phẩm cao cấp, được công nhận toàn cầu về chất lượng và hương vị.
Cognac là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bài nghe và viết, khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ uống có cồn, đặc biệt là khi mô tả các loại rượu cao cấp. Trong văn hóa ẩm thực, cognac thường được nhắc đến trong các bài viết hoặc thuyết trình về rượu vang Pháp và ảnh hưởng của nó trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp