Bản dịch của từ Cohabitant trong tiếng Việt
Cohabitant

Cohabitant (Noun)
John and Sarah are cohabitants in a shared apartment in Seattle.
John và Sarah là những người sống chung trong một căn hộ ở Seattle.
They are not cohabitants; they live separately in different cities.
Họ không phải là những người sống chung; họ sống riêng ở các thành phố khác nhau.
Are Tom and Lisa cohabitants or just friends living together?
Tom và Lisa có phải là những người sống chung hay chỉ là bạn sống cùng?
My cohabitant is my cousin, we share an apartment together.
Người ở chung với tôi là anh họ, chúng tôi chia sẻ căn hộ cùng nhau.
I don't have a cohabitant, I prefer living alone for now.
Tôi không có người ở chung, tôi thích sống một mình vào lúc này.
Cohabitant là thuật ngữ chỉ người sống chung cùng nhau trong một mối quan hệ, thường là một cặp đôi chưa kết hôn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "cohabitare", nghĩa là sống chung. Ghi nhận sự khác biệt trong văn hóa, từ "cohabitant" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội, đặc biệt liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong mối quan hệ này. Tại Anh và Mỹ, từ này sử dụng tương tự nhau cả trong viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "cohabitant" xuất phát từ tiếng Latinh "cohabitare", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "habitare" có nghĩa là "sống". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người sống chung trong một không gian, thường liên quan đến mối quan hệ tình dục hoặc hôn nhân không chính thức. Qua thời gian, nghĩa này mở rộng để chỉ bất kỳ cá nhân nào cùng chia sẻ một nơi cư trú, phản ánh sự thay đổi trong các cấu trúc xã hội và quan hệ cá nhân.
Từ “cohabitant” thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn và hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các mối quan hệ xã hội, pháp lý hay học thuật liên quan đến gia đình và hôn nhân. Trong ngữ cảnh khác, "cohabitant" thường được sử dụng khi đề cập đến những cá nhân sống chung mà không kết hôn, điển hình là trong các bài viết về luật hôn nhân hoặc sự đồng sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
