Bản dịch của từ Cohabitant trong tiếng Việt

Cohabitant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohabitant (Noun)

koʊhˈæbətənt
koʊhˈæbətənt
01

Người sống với người khác trong cùng một ngôi nhà hoặc nơi ở tương tự.

A person who lives with another in the same house or a similar abode.

Ví dụ

John and Sarah are cohabitants in a shared apartment in Seattle.

John và Sarah là những người sống chung trong một căn hộ ở Seattle.

They are not cohabitants; they live separately in different cities.

Họ không phải là những người sống chung; họ sống riêng ở các thành phố khác nhau.

Are Tom and Lisa cohabitants or just friends living together?

Tom và Lisa có phải là những người sống chung hay chỉ là bạn sống cùng?

My cohabitant is my cousin, we share an apartment together.

Người ở chung với tôi là anh họ, chúng tôi chia sẻ căn hộ cùng nhau.

I don't have a cohabitant, I prefer living alone for now.

Tôi không có người ở chung, tôi thích sống một mình vào lúc này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohabitant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, caution still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Cohabitant

Không có idiom phù hợp