Bản dịch của từ Cohabitation trong tiếng Việt
Cohabitation

Cohabitation (Noun)
Cohabitation has become more common in modern society.
Sự sống chung đã trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.
The study focused on the benefits of cohabitation before marriage.
Nghiên cứu tập trung vào lợi ích của việc sống chung trước hôn nhân.
Cohabitation can present challenges in terms of financial responsibilities.
Sự sống chung có thể đưa ra thách thức về trách nhiệm tài chính.
Họ từ
Cohabitation là một thuật ngữ chỉ tình trạng sống chung giữa hai người, thường là trong một mối quan hệ tình cảm mà không kết hôn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, tâm lý học và luật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ, nhưng văn hoá và quy định pháp lý liên quan đến cohabitation có thể khác nhau, với Mỹ có sự chấp nhận cao hơn trong một số khu vực.
Từ "cohabitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "cohabitare", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "habitare" có nghĩa là "sống" hay "cư trú". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của mối quan hệ giữa các cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh tình yêu và hôn nhân. Hiện nay, "cohabitation" được sử dụng để chỉ việc hai người sống chung như vợ chồng, nhưng không chính thức kết hôn, qua đó nhấn mạnh sự liên kết xã hội và pháp lý giữa các cá nhân trong bối cảnh gia đình hiện đại.
Từ "cohabitation" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ xã hội và gia đình, đặc biệt trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mẫu hình sống chung trước hôn nhân. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến nghiên cứu xã hội, luật pháp hoặc tâm lý học. Từ này phản ánh thay đổi trong định nghĩa về gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
