Bản dịch của từ Cohabitation trong tiếng Việt

Cohabitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohabitation (Noun)

koʊhæbətˈeɪʃn
koʊhæbətˈeɪʃn
01

Hành động chung sống, thường đề cập đến các cặp vợ chồng chưa kết hôn.

The act of living together usually referring to unmarried couples.

Ví dụ

Cohabitation has become more common in modern society.

Sự sống chung đã trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.

The study focused on the benefits of cohabitation before marriage.

Nghiên cứu tập trung vào lợi ích của việc sống chung trước hôn nhân.

Cohabitation can present challenges in terms of financial responsibilities.

Sự sống chung có thể đưa ra thách thức về trách nhiệm tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohabitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, caution still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Cohabitation

Không có idiom phù hợp