Bản dịch của từ Coho trong tiếng Việt
Coho

Coho (Noun)
The coho salmon is popular among social fishermen in Oregon.
Cá hồi coho rất phổ biến trong giới ngư dân ở Oregon.
Many people do not know about coho salmon's unique characteristics.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của cá hồi coho.
Is the coho salmon endangered in some regions of California?
Cá hồi coho có đang bị nguy cấp ở một số vùng California không?
Coho (Oncorhynchus kisutch), còn được gọi là cá hồi bạc, là một loài cá hồi thuộc họ Salmonidae. Loài cá này chủ yếu sống ở Thái Bình Dương, từ Alaska đến California. Coho nổi bật với màu sắc bạc và có kích thước lớn, thường được sử dụng trong ẩm thực và nuôi trồng thủy sản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "coho" thường được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ địa phương khác.
Từ "coho" có nguồn gốc từ tiếng Kaigani, một ngôn ngữ của người bản địa ở Bắc Mỹ. Từ này đề cập đến loại cá hồi Coho (Oncorhynchus kisutch), thường được tìm thấy ở vùng biển Thái Bình Dương. Mặc dù "coho" đã được sử dụng trong giao tiếp địa phương từ thế kỷ 19, hiện nay từ này thường được áp dụng rộng rãi trong ngành thủy sản và ẩm thực, nhấn mạnh giá trị kinh tế của loài cá này trong bối cảnh biển.
Từ "coho" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là tên gọi của một loài cá hồi ở Bắc Mỹ và ít được nhắc đến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "coho" thường được sử dụng trong lĩnh vực thủy sản, ẩm thực và môi trường, đặc biệt liên quan đến nuôi trồng và bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp