Bản dịch của từ Cold fish trong tiếng Việt

Cold fish

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold fish (Noun)

koʊld fɪʃ
koʊld fɪʃ
01

Một người thiếu cảm xúc hoặc sự ấm áp.

A person who lacks emotion or warmth.

Ví dụ

John is a cold fish during social gatherings and rarely smiles.

John là một người lạnh lùng trong các buổi gặp gỡ xã hội và hiếm khi cười.

She is not a cold fish; she enjoys making new friends.

Cô ấy không phải là người lạnh lùng; cô ấy thích kết bạn mới.

Is Mark a cold fish in group discussions at work?

Mark có phải là người lạnh lùng trong các cuộc thảo luận nhóm ở công ty không?

Cold fish (Idiom)

ˈkoʊldˈfɪʃ
ˈkoʊldˈfɪʃ
01

Một người không thân thiện hoặc vô cảm.

A person who is unfriendly or unemotional.

Ví dụ

John is a cold fish at social gatherings, rarely smiling or engaging.

John là một người lạnh lùng trong các buổi tụ họp xã hội, hiếm khi cười hoặc tham gia.

She is not a cold fish; she loves making new friends.

Cô ấy không phải là người lạnh lùng; cô ấy thích kết bạn mới.

Is Tom a cold fish, or does he just seem shy?

Tom có phải là người lạnh lùng, hay anh ấy chỉ ngại ngùng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold fish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold fish

Không có idiom phù hợp